![]() Pablo Fernandez 9 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: Kevin Zohi) 68 | |
![]() Pite (Thay: Manuel Pozo) 68 | |
![]() Danilo Ferreira dos Santos (Thay: David Bruno) 68 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Marc Baro) 71 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Pablo Fernandez Blanco) 71 | |
![]() Arielson (Thay: Dany Jean) 75 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Juan Munoz) 79 | |
![]() Habib Sylla (Thay: Jordan Van Der Gaag) 79 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Maga) 79 | |
![]() Afonso Peixoto (Thay: Arnau Casas Arcas) 84 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Juan Munoz) 90 | |
![]() Arielson 90+4' | |
![]() Arielson 90+4' | |
![]() Lucas Paes 90+7' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Torreense
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Torreense
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Torreense
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Marc Baro (3), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Maga (68), Genaro (6), Jordan Van Der Gaag (10), Daniel (41), Lucho (17), Pablo Fernandez Blanco (19), Silva (11), Juan Munoz (9)
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Arnau Casas Arcas (4), David Bruno (22), Javi Vazquez (23), Leonardo de Azevedo Silva (6), Alejandro Alfaro (8), Costinha (10), Manuel Pozo (11), Kevin Zohi (9), Dany Jean (7)
Thay người | |||
71’ | Marc Baro João Silva | 68’ | Manuel Pozo Pite |
71’ | Pablo Fernandez Blanco Bernardo Gomes | 68’ | Kevin Zohi Ismail Seydi |
79’ | Maga Famana Quizera | 68’ | David Bruno Danilo Ferreira |
79’ | Jordan Van Der Gaag Habib Sylla | 75’ | Dany Jean Arielson |
90’ | Juan Munoz Diogo Amado | 84’ | Arnau Casas Arcas Afonso Peixoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Unai Perez Alkorta | ||
Famana Quizera | Pite | ||
Ze Vitor | Andre Simoes | ||
João Silva | Ismail Seydi | ||
Bernardo Gomes | Jack Ipalibo | ||
Diogo Amado | Brian Emo Agbor | ||
Habib Sylla | Danilo Ferreira | ||
Vasco Oliveira | Afonso Peixoto | ||
Joao Santos Avancado | Arielson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại