![]() Ze Vitor 20 | |
![]() Victor Rofino 31 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Daniel Dos Anjos) 46 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Xavier) 59 | |
![]() Diogo Amado 68 | |
![]() Tiago Ferreira (Thay: Ze Vitor) 68 | |
![]() Cicero (Thay: Ricardo Alves) 69 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Tiago Manso) 69 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Costinha) 77 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Bebeto) 77 | |
![]() Ryan Guilherme da Silva (Thay: Victor Rofino) 78 | |
![]() Martim Branco Ribeiro (Thay: Joao Resende) 78 | |
![]() Miro 83 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Crystopher) 87 | |
![]() Roberto 90+4' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Tondela
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Tondela
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Tondela
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Marc Baro (3), Victor Rofino (5), Ze Vitor (14), Habib Sylla (52), Crystopher (18), Diogo Amado (25), Joao Resende (26), Juan Munoz (9), Silva (11), Daniel Dos Anjos (99)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Costinha (11), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Xavier (7), Miro (9), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Thay người | |||
46’ | Daniel Dos Anjos Orphe Mbina | 59’ | Xavier Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
68’ | Ze Vitor Tiago Ferreira | 69’ | Tiago Manso Emmanuel Maviram |
78’ | Victor Rofino Ryan Guilherme da Silva | 69’ | Ricardo Alves Cicero |
78’ | Joao Resende Martim Branco Ribeiro | 77’ | Costinha Nuno Cunha |
87’ | Crystopher Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 77’ | Bebeto Rodrigo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Gabriel Souza | ||
Marcos Vinicius Souto de Arruda | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Bura | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Ryan Guilherme da Silva | Nuno Cunha | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Rodrigo Ramos | ||
Tiago Ferreira | Joao Cesco | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Emmanuel Maviram | ||
Martim Branco Ribeiro | Moudja Sie Ouattara | ||
Orphe Mbina | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại