Genaro 11 | |
Salvador Agra 20 | |
Angelo Neto (Thay: Dokou Dodo) 46 | |
Jair (Thay: Genaro) 46 | |
Jose Bica 60 | |
Werton 63 | |
Daniel (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes) 64 | |
Miguel Pires (Thay: Habib Sylla) 64 | |
Ndembo Michel Dieu Merci (Thay: Juan Munoz) 64 | |
Claudio Araujo (Thay: Jose Bica) 68 | |
Pablo Fernandez 71 | |
Benjamin Kanuric (Thay: Evrard Zag) 72 | |
Bryan Rochez (Thay: Ricardo Valente) 82 | |
Serif Nhaga (Thay: Werton) 82 | |
Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Marc Baro) 86 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Leixoes
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Leixoes
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Leixoes
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Habib Sylla (52), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Victor Rofino (5), Marc Baro (3), Albert Lottin (18), Bernardo Gomes (20), Genaro (6), Jordan Van Der Gaag (10), Pablo Fernandez Blanco (19), Juan Munoz (9)
Leixoes: Miguel Angel Morro (1), Paulinho (77), Lourenco Henriques (3), Naldo (5), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Evrard Zag (13), Dokou Dodo (36), Salvador Agra (11), Jose Bica (9), Ricardo Valente (91), Werton (7)
| Thay người | |||
| 46’ | Genaro Silva | 46’ | Dokou Dodo Angelo Neto |
| 64’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Daniel | 68’ | Jose Bica Claudio Araujo |
| 64’ | Juan Munoz Ndembo Michel Dieu Merci | 72’ | Evrard Zag Benjamin Kanuric |
| 64’ | Habib Sylla Miguel Pires | 82’ | Ricardo Valente Bryan Rochez |
| 86’ | Marc Baro João Silva | 82’ | Werton Serif Nhaga |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel | Claudio Araujo | ||
Silva | Benjamin Kanuric | ||
Lucho | Angelo Neto | ||
Ndembo Michel Dieu Merci | Paulo Manuel Neves Alves | ||
Jakob Odehnal | Rafael Souza | ||
Vasco Oliveira | Bryan Rochez | ||
Miguel Pires | Serif Nhaga | ||
Famana Quizera | Igor Stefanovic | ||
João Silva | Abdoulaye Yahaya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 18 | T T B T T | |
| 2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T B H | |
| 3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | B H H T T | |
| 4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T H T H B | |
| 5 | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T | |
| 6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H B B T | |
| 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H | |
| 9 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | |
| 10 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T | |
| 11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B B B B T | |
| 12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H T B B | |
| 13 | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | B H T T B | |
| 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | B H H H B | |
| 15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H | |
| 16 | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H | |
| 17 | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | B B H B T | |
| 18 | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch