![]() Dje D'avilla 35 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Dje D'avilla) 46 | |
![]() Marc Baro 54 | |
![]() Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 58 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Trofim Melnichenko) 64 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Joao Teixeira) 64 | |
![]() Eboue Kouassi (Thay: Crystopher) 72 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Daniel Dos Anjos) 72 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 80 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Abraham Marcus) 84 | |
![]() Pawel Kieszek 90 | |
![]() Orphe Mbina 90+4' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs FC Porto B
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
27 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs FC Porto B
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Marc Baro (3), Victor Rofino (5), Tiago Ferreira (23), Habib Sylla (52), Alisson Santos (27), Dje D'avilla (42), Ryan Guilherme da Silva (7), Jordan Van Der Gaag (10), Crystopher (18), Daniel Dos Anjos (99)
FC Porto B: Samuel (94), Kaio Henrique (80), Felipe Silva (44), Joao Moreira (45), Luis Gomes (64), Andre Oliveira (68), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Abraham Marcus (98), Trofim Melnichenko (43), Leonardo Vonic (79)
Thay người | |||
46’ | Dje D'avilla Diogo Amado | 64’ | Trofim Melnichenko Tiago Andrade |
58’ | Jordan Van Der Gaag Silva | 64’ | Joao Teixeira Gil Pinto Martins |
72’ | Crystopher Eboue Kouassi | 84’ | Abraham Marcus Goncalo Santos |
72’ | Daniel Dos Anjos Orphe Mbina | ||
80’ | Ryan Guilherme da Silva Juan Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Eboue Kouassi | Goncalo Santos | ||
Orphe Mbina | Tiago Andrade | ||
Juan Munoz | Rodrigo Fernandes | ||
Silva | Dinis Rodrigues | ||
Ze Vitor | Rui Monteiro | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Martim Araujo Cunha | ||
Diogo Amado | Gil Pinto Martins | ||
Joao Resende | Goncalo Ribeiro | ||
Fabio Santos Ferreira | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại