Pedro Pinho 29  | |
Albert Lottin (Thay: Miguel Pires) 46  | |
Juan Munoz 53  | |
Paulo Victor 66  | |
Federico Bikoro (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 70  | |
Kiko (Thay: David Kusso) 70  | |
Carraca (Thay: Pedro Pinho) 77  | |
Uros Milovanovic (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 77  | |
Joao Teixeira (Thay: Ktatau) 87  | |
Lucho (Thay: Pablo Fernandez Blanco) 88  | |
Ndembo Michel Dieu Merci (Thay: Jair) 88  | |
Joao Santos Avancado (Thay: Daniel) 88  | |
Jordan van der Gaag 89  | |
Genaro (Thay: Juan Munoz) 90  | 
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Chaves
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Chaves
54 Kiểm soát bóng 46  
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Chaves
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Marc Baro (3), Victor Rofino (5), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Maga (68), Jordan Van Der Gaag (10), Daniel (41), Miguel Pires (21), Pablo Fernandez Blanco (19), Silva (11), Juan Munoz (9)
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Zach Muscat (22), Tiago Alexandre Almeida Simoes (33), Pedro Pinho (8), Ktatau (20), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Wellington Nascimento Carvalho (21), Tiago Melo Almeida (19), Paulo Victor (7), David Kusso (30)
| Thay người | |||
| 46’ | Miguel Pires Albert Lottin  | 70’ | David Kusso Kiko  | 
| 88’ | Pablo Fernandez Blanco Lucho  | 70’ | Wellington Nascimento Carvalho Federico Bikoro  | 
| 88’ | Daniel Joao Santos Avancado  | 77’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Uros Milovanovic  | 
| 88’ | Jair Ndembo Michel Dieu Merci  | 77’ | Pedro Pinho Carraca  | 
| 90’ | Juan Munoz Genaro  | 87’ | Ktatau João Teixeira  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco  | Marko Gudzulic  | ||
 Genaro  |  Kiko  | ||
João Silva  |  Uros Milovanovic  | ||
 Lucho  |  Carraca  | ||
 Albert Lottin  | Henrique Pereira  | ||
Bernardo Gomes  | Ricardo Alves  | ||
Habib Sylla  | Reinaldo  | ||
 Joao Santos Avancado  |  João Teixeira  | ||
 Ndembo Michel Dieu Merci  |  Federico Bikoro  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H H T T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H T | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | H B H T T | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | |
| 13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H T B B H | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch