![]() Andre Clovis 35 | |
![]() Victor Rofino 42 | |
![]() Andre Clovis 51 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Robinho) 57 | |
![]() Daniel (Thay: Genaro) 59 | |
![]() Habib Sylla (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 59 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Andre Clovis) 70 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Eboue Kouassi) 76 | |
![]() Nikolaos Michelis (Thay: Pedro Barcelos) 80 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Simao Silva) 80 | |
![]() Silva (Thay: Soufiane Messeguem) 80 | |
![]() Bernardo Gomes 81 | |
![]() Juan Munoz 88 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Juan Munoz) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Academico Viseu
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Victor Rofino (5), Maga (68), Pablo Fernandez Blanco (19), Genaro (6), Jordan Van Der Gaag (10), Eboue Kouassi (8), João Silva (15), Juan Munoz (9)
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Ruben Pereira (44), Anthony Correia (41), Pedro Barcelos (5), Tomas Domingos (21), Igor Milioransa (66), Simao Silva (78), Robinho (9), Luis Silva (7), Soufiane Messeguem (14), Andre Clovis (33)
Thay người | |||
59’ | Genaro Daniel | 57’ | Robinho Nils Mortimer |
59’ | Joao Pedro Pradiante Silva Habib Sylla | 70’ | Andre Clovis Rodrigo Vale Pereira |
76’ | Eboue Kouassi Bernardo Gomes | 80’ | Pedro Barcelos Nikolaos Michelis |
90’ | Juan Munoz Diogo Amado | 80’ | Simao Silva Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi |
80’ | Soufiane Messeguem Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Matheus Sampaio | ||
Marc Baro | Nikolaos Michelis | ||
Ze Vitor | Rodrigo Vale Pereira | ||
Lucho | Cihan Kahraman | ||
Bernardo Gomes | Benjamin Rojas | ||
Diogo Amado | Nils Mortimer | ||
Daniel | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Habib Sylla | Rodrigo Guedes | ||
Vasco Oliveira | Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại