Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Ricardo Delgado
12 - Amine Zenadji (Thay: Daryl Myre)
62 - Nicolas Perez (Thay: Edis Agovic)
62 - Jimmy Goncalves Teixeira (Thay: Zachary Hadji)
74 - Alexandre Sacras (Thay: Eric Brandenburger)
74 - Benjamin Romeyns (Thay: Ricardo Delgado)
74
- Kristijan Trapanovski
5 - Craig Sibbald
23 - Max Watters (Thay: Kristijan Trapanovski)
41 - Isaac Pappoe (Thay: Ivan Dolcek)
46 - Iurie Iovu
63 - Owen Stirton (Thay: Zachary Sapsford)
78
Thống kê trận đấu Una Strassen vs Dundee United
Diễn biến Una Strassen vs Dundee United
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Zachary Sapsford rời sân và được thay thế bởi Owen Stirton.
Ricardo Delgado rời sân và được thay thế bởi Benjamin Romeyns.
Eric Brandenburger rời sân và được thay thế bởi Alexandre Sacras.
Zachary Hadji rời sân và được thay thế bởi Jimmy Goncalves Teixeira.
Zachary Sapsford đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Iurie Iovu đã ghi bàn!
Edis Agovic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Perez.
Daryl Myre rời sân và được thay thế bởi Amine Zenadji.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Max Watters.
Thẻ vàng cho Craig Sibbald.
Thẻ vàng cho Ricardo Delgado.
Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Una Strassen vs Dundee United
Una Strassen (4-3-3): Koray Ozcan (67), Eric Brandenburger (23), Ricardo Aleixo Delgado (15), Denis Agovic (30), Tim Hall (34), Diogo Pimentel (3), Vova (6), Edis Agovic (10), Zachary Marvin Hadji (27), Matheus (7), Daryl Myre (94)
Dundee United (4-4-2): Yevhenii Kucherenko (1), Panutche Camará (8), Krisztian Keresztes (23), Bert Esselink (3), Iurie Iovu (4), Vicko Sevelj (5), Will Ferry (11), Kristijan Trapanovski (7), Zachary Sapsford (9), Craig Sibbald (14), Ivan Dolcek (19)
| Thay người | |||
| 62’ | Edis Agovic Nicolas Perez | 41’ | Kristijan Trapanovski Max Watters |
| 62’ | Daryl Myre Amine Zenadji | 46’ | Ivan Dolcek Isaac Pappoe |
| 74’ | Ricardo Delgado Benjamin Romeyns | 78’ | Zachary Sapsford Owen Stirton |
| 74’ | Eric Brandenburger Alexandre Sacras | ||
| 74’ | Zachary Hadji Jimmy Goncalves Teixeira | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Perez | Miller Thomson | ||
Benjamin Romeyns | Ruairidh Adams | ||
Doddy Bopaka | Dave Richards | ||
Lukas Sever | Harry Welsh | ||
Alen Agovic | Calvin Beattie | ||
David Dadashev | Owen Stirton | ||
Alexandre Sacras | Scott Constable | ||
Amine Zenadji | Samuel Harding | ||
Jimmy Goncalves Teixeira | Isaac Pappoe | ||
Paddy Bock | Max Watters | ||
Ivan Marques | Lewis O'Donnell | ||
Diogo Garrido | |||
Nhận định Una Strassen vs Dundee United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Una Strassen
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại