Engjell Hoti 2 | |
Bekir Boke 39 | |
Aliou Badji (Thay: Aly Malle) 46 | |
Benjamin Kimpioka (Thay: Daniel Avramovski) 46 | |
Kamil Fidan (Thay: Emirhan Basyigit) 72 | |
Valon Ethemi (Thay: Yusuf Cihat Celik) 80 | |
Muhammet Fatih Karasu (Thay: Toheeb Adeola Kosoko) 80 | |
Ozkan Yigiter (Thay: Charis Charisis) 88 | |
Yunus Emre Yilmaz (Thay: Talha Bartu Ozdemir) 89 | |
Kubilay Aktas (Thay: Atalay Babacan) 90 | |
Burak Oksuz (Thay: Batuhan Celik) 90 | |
Aaron Appindangoye 90+1' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Sivasspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Sivasspor
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Tomislav Glumac (44), Emre Kaplan (75), Yusuf Saitoglu (97), Engjell Hoti (17), Atalay Babacan (20), Andrej Dokanovic (88), Baris Ekincier (11), Batuhan Celik (9), Toheeb Adeola Kosoko (12), Talha Bartu Ozdemir (92)
Sivasspor: Ali Sasal Vural (35), Aaron Appindangoye (2), Emirhan Basyigit (5), Okan Erdogan (3), Murat Paluli (7), Yusuf Cihat Celik (80), Charis Charisis (8), Luan Campos (9), Aly Malle (12), Bekir Turac Boke (14), Daniel Avramovski (72)
| Thay người | |||
| 80’ | Toheeb Adeola Kosoko Muhammet Fatih Karasu | 46’ | Aly Malle Aliou Badji |
| 89’ | Talha Bartu Ozdemir Yunus Emre Yilmaz | 46’ | Daniel Avramovski Benjamin Kimpioka |
| 90’ | Atalay Babacan Kubilay Aktas | 72’ | Emirhan Basyigit Kamil Fidan |
| 90’ | Batuhan Celik Burak Oksuz | 80’ | Yusuf Cihat Celik Valon Ethemi |
| 88’ | Charis Charisis Ozkan Yigiter | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Aliou Badji | ||
Kubilay Aktas | Goktug Bakirbas | ||
Efe Anac | Mert Celik | ||
Muhammet Fatih Karasu | Valon Ethemi | ||
Yusuf Kocaturk | Kamil Fidan | ||
Burak Oksuz | Yusuf Caglar Kefkir | ||
Yunus Emre Yilmaz | Kerem Kesgin | ||
Berat Fidan | Benjamin Kimpioka | ||
Ozkan Yigiter | |||
Feyzi Yildirim | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch