Malaly Dembele 23 | |
Tomislav Glumac 42 | |
Sahverdi Cetin (Thay: Orhan Nahirci) 46 | |
Melih Inan (Thay: Bahadir Yildirim) 46 | |
Strahil Popov 48 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi 58 | |
Kevin Mayi (Thay: Moustapha Camara) 63 | |
Melih Okutan (Thay: Emre Demir) 66 | |
Muhammed Mert (Thay: Isaac Cofie) 66 | |
Onur Ayik (Thay: Ayman Bouali) 67 | |
Metin Ucar 70 | |
(Pen) Joshgun Diniev 71 | |
Muhammed Mert 75 | |
Sahverdi Cetin 76 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi 77 | |
Mustafa Eser (Thay: Joshgun Diniev) 79 | |
Uerdi Mara (Thay: Jurgen Bardhi) 86 | |
Emre Kaplan (Thay: Hasan Ayaroglu) 87 | |
Hasim Arda Sarman (Thay: Erkam Resmen) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Umraniyespor

Keciorengucu
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 66’ | Isaac Cofie Muhammed Mert | 46’ | Orhan Nahirci Sahverdi Cetin |
| 66’ | Emre Demir Melih Okutan | 46’ | Bahadir Yildirim Melih Inan |
| 67’ | Ayman Bouali Onur Ayik | 63’ | Moustapha Camara Kevin Mayi |
| 79’ | Joshgun Diniev Mustafa Eser | 86’ | Jurgen Bardhi Uerdi Mara |
| 87’ | Hasan Ayaroglu Emre Kaplan | 90’ | Erkam Resmen Hasim Arda Sarman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Onur Ayik | Batuhan Atac | ||
Atalay Babacan | Bilal Budak | ||
Dejvi Bregu | Sahverdi Cetin | ||
Mustafa Eser | Melih Inan | ||
Emre Kaplan | Christian Innocent | ||
Muhammed Mert | Koray Kilinc | ||
Ilhami Sirachan Nas | Uerdi Mara | ||
Melih Okutan | Kevin Mayi | ||
Yusuf Saitoglu | Ozer Ozdemir | ||
Onur Yildirim | Hasim Arda Sarman | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch