![]() Emre Demir 27 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Gurkan Varlik) 46 | |
![]() Emre Demir 55 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Mikhail Rosheuvel) 57 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Ozgur Sert) 57 | |
![]() Serkan Goksu (Thay: Nassim Titebah) 65 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Nassim Titebah) 65 | |
![]() Ilhami Sirachan Nas (Thay: Emre Demir) 69 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Sefa Akgun) 74 | |
![]() Joshgun Diniev (Thay: Isaac Cofie) 85 | |
![]() Ayman Bouali (Thay: Emrecan Bulut) 86 | |
![]() Sirachan Nas 89 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Umraniyespor

Erzurum BB
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Erzurum BB
Thay người | |||
65’ | Nassim Titebah Muhammed Mert | 46’ | Gurkan Varlik Celal Hanalp |
69’ | Emre Demir Ilhami Sirachan Nas | 57’ | Mikhail Rosheuvel Suleyman Koc |
85’ | Isaac Cofie Joshgun Diniev | 57’ | Ozgur Sert Muhammed Furkan Ozhan |
86’ | Emrecan Bulut Ayman Bouali | 74’ | Sefa Akgun Alican Ozfesli |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulsamed Damlu | Ridvan Yagci | ||
Muhammed Mert | Alperen Karaca | ||
Melih Okutan | Celal Hanalp | ||
Ivan Saponjic | Cengizhan Bayrak | ||
Onur Ayik | Alican Ozfesli | ||
Toheeb Adeola Kosoko | Muhammed Emin Yavas | ||
Batuhan Arici | Suleyman Koc | ||
Ilhami Sirachan Nas | Eren Ozdemir | ||
Ayman Bouali | Huseyin Mevlutoglu | ||
Joshgun Diniev | Muhammed Furkan Ozhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại