![]() Burak Coban (Kiến tạo: Gokdeniz Bayrakdar) 10 | |
![]() Ahmet Aslan (Thay: Erkan Degismez) 46 | |
![]() Ayman Bouali (Thay: Emre Demir) 46 | |
![]() Ayman Bouali 48 | |
![]() Serkan Goksu 51 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Haqi Osman) 59 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 62 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Isaac Cofie) 62 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar 63 | |
![]() Onur Ayik (Thay: Melih Okutan) 76 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 76 | |
![]() Ahmet Aslan 79 | |
![]() Omar Imeri (Thay: Burak Coban) 83 | |
![]() Tunahan Akpinar (Thay: Suleyman Ozdamar) 84 | |
![]() Emre Kaplan (Thay: Ayman Bouali) 88 | |
![]() Hasan Ayaroglu 90+4' | |
![]() Emre Kaplan (Kiến tạo: Atalay Babacan) 90+7' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Bodrum FK
70 Kiểm soát bóng 30
17 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Bodrum FK
Thay người | |||
46’ | Emre Kaplan Ayman Bouali | 46’ | Erkan Degismez Ahmet Aslan |
62’ | Ilhami Sirachan Nas Muhammed Mert | 59’ | Haqi Osman Celal Dumanli |
62’ | Isaac Cofie Atalay Babacan | 76’ | Gokdeniz Bayrakdar Pedro Brazao |
76’ | Melih Okutan Onur Ayik | 83’ | Burak Coban Omar Imeri |
88’ | Ayman Bouali Emre Kaplan | 84’ | Suleyman Ozdamar Tunahan Akpinar |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Yildirim | Omar Imeri | ||
Mustafa Eser | Ahmet Aslan | ||
Yusuf Saitoglu | Mustafa Erdilman | ||
Emre Kaplan | Tunahan Akpinar | ||
Batuhan Arici | Pedro Brazao | ||
Muhammed Mert | Eray Akar | ||
Atalay Babacan | Ege Bilsel | ||
Onur Ayik | Kenan Ozer | ||
Ayman Bouali | Celal Dumanli | ||
Kerem Yusuf Ersunar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại