Engjell Hoti 21 | |
Cekdar Orhan 36 | |
Bernardo Sousa 40 | |
Charly Keita (Thay: Yilmaz Ceylan) 46 | |
Burak Oksuz 52 | |
Bobby Adekanye (Thay: Fernando Andrade) 56 | |
Yohan Cassubie (Thay: Sinan Kurt) 56 | |
Engjell Hoti 58 | |
Andre Poko (Thay: Adama Traore) 68 | |
Oktay Aydin (Thay: Omer Bayram) 68 | |
Serkan Goksu (Thay: Engjell Hoti) 77 | |
Emre Kaplan (Thay: Jurgen Bardhi) 77 | |
Batuhan Celik (Thay: Cebio Soukou) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Umraniyespor

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Amed Sportif
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Burak Oksuz (53), Tomislav Glumac (44), Dimitri Cavare (97), Engjell Hoti (5), Oguz Yildirim (70), Bernardo Sousa (77), Jurgen Bardhi (10), Atalay Babacan (20), Cebio Soukou (27), Engin Poyraz Efe Yildirim (9)
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Omer Bayram (19), Ugur Adem Gezer (15), Yilmaz Ceylan (23), Mehmet Yeşil (21), Cekdar Orhan (10), Sinan Kurt (18), Adama Traoré (11), Fernando Andrade (99), Mehmet Murat Ucar (7), Daniel Moreno (27)
| Thay người | |||
| 77’ | Jurgen Bardhi Emre Kaplan | 46’ | Yilmaz Ceylan Charly Keita |
| 77’ | Engjell Hoti Serkan Goksu | 56’ | Fernando Andrade Bobby Adekanye |
| 90’ | Cebio Soukou Batuhan Celik | 56’ | Sinan Kurt Yohan Cassubie |
| 68’ | Adama Traore Andre Poko | ||
| 68’ | Omer Bayram Oktay Aydin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Eser | Veli Cetin | ||
Yusuf Sertkaya | Batuhan Tur | ||
Batuhan Celik | Andre Poko | ||
Baris Ekincier | Veysel Sapan | ||
Emre Kaplan | Alberk Koc | ||
Ali Bulbul | Oktay Aydin | ||
Lucas Joao | Bobby Adekanye | ||
Furkan Apaydin | Charly Keita | ||
Ubeyd Adiyaman | Yohan Cassubie | ||
Serkan Goksu | Bruno Lourenco | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch