Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Umraniyespor vs Adanaspor hôm nay 17-02-2022

Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Th 5, 17/2

Kết thúc

Umraniyespor

Umraniyespor

2 : 1

Adanaspor

Adanaspor

Hiệp một: 2-0
T5, 18:30 17/02/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Antonio Mrsic (Kiến tạo: Kartal Yilmaz)
17
Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez (Thay: Idrissa Camara)
29
Alim Ozturk
33
Amadou Ciss (Thay: Thomas Bruns)
46
Ahmethan Kose (Thay: Eren Karadag)
46
Serkan Goksu
55
Yusuf Emre Gultekin (Thay: Serkan Goksu)
62
Emre Nefiz (Thay: Antonio Mrsic)
62
Cem Ozdemir (Thay: Ulas Zengin)
79
Isaac Donkor (Thay: Yohan Roche)
79
Oguz Gurbulak (Thay: Onur Ayik)
80
Samuel Tetteh (Kiến tạo: Youssef Ait Bennasser)
81
Ercan Coskun
85
Mevlut Erdinc (Thay: Yacine Bammou)
87

Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Adanaspor

số liệu thống kê
Umraniyespor
Umraniyespor
Adanaspor
Adanaspor
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
19/09 - 2021
17/02 - 2022
29/10 - 2023
17/03 - 2024
22/09 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Umraniyespor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Adanaspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3821982772T B B B T
2GenclerbirligiGenclerbirligi38191182368H H T T T
3Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38199101966H B T B T
4IstanbulsporIstanbulspor38204142964B T T T T
5BandirmasporBandirmaspor3817138764H H T H T
6Erzurum FKErzurum FK38197122264T B B T T
7BolusporBoluspor381710112661H T T T T
8Igdir FKIgdir FK381610122458H T T T B
9Amed SportifAmed Sportif3814159857T T B T B
10Corum FKCorum FK38141212454T B B T B
11UmraniyesporUmraniyespor38141113653H T T B B
12Esenler EroksporEsenler Erokspor38131312352H T B B B
13SakaryasporSakaryaspor38131213-651T B T B T
14KeciorengucuKeciorengucu3814915751T B B B B
15Manisa FKManisa FK3814618-248B T T H T
16PendiksporPendikspor3813916-648B B B T B
17AnkaragucuAnkaragucu3814618148H B T T T
18SanliurfasporSanliurfaspor3811720-1040B T B B B
19AdanasporAdanaspor387922-4330B T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor380038-1390B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow