Antonio Mrsic (Kiến tạo: Kartal Yilmaz) 17 | |
Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez (Thay: Idrissa Camara) 29 | |
Alim Ozturk 33 | |
Amadou Ciss (Thay: Thomas Bruns) 46 | |
Ahmethan Kose (Thay: Eren Karadag) 46 | |
Serkan Goksu 55 | |
Yusuf Emre Gultekin (Thay: Serkan Goksu) 62 | |
Emre Nefiz (Thay: Antonio Mrsic) 62 | |
Cem Ozdemir (Thay: Ulas Zengin) 79 | |
Isaac Donkor (Thay: Yohan Roche) 79 | |
Oguz Gurbulak (Thay: Onur Ayik) 80 | |
Samuel Tetteh (Kiến tạo: Youssef Ait Bennasser) 81 | |
Ercan Coskun 85 | |
Mevlut Erdinc (Thay: Yacine Bammou) 87 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Adanaspor
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Umraniyespor vs Adanaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
