Oguz Yildirim 13 | |
Bernardo Sousa 18 | |
Bernardo Sousa 24 | |
Fatih Kurucuk 35 | |
(Pen) Georgi Minchev 56 | |
Dogukan Emeksiz (Thay: Samuel Yepie Yepie) 61 | |
Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Serkan Goksu) 69 | |
Jurgen Bardhi (Thay: Bernardo Sousa) 75 | |
Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 75 | |
Bonke Innocent (Thay: Metehan Altunbas) 76 | |
Georgi Minchev 79 | |
Kubilay Aktas (Thay: Engjell Hoti) 82 | |
Atalay Babacan (Thay: Andrej Dokanovic) 82 | |
Feyzi Yildirim (Thay: Ferhat Katipoglu) 84 | |
Amadou Ciss 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Adanaspor
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Mustafa Eser (4), Tomislav Glumac (44), Furkan Apaydin (23), Oguz Yildirim (70), Andrej Dokanovic (6), Serkan Goksu (8), Engjell Hoti (5), Bernardo Sousa (77), Cebio Soukou (27), Georgi Minchev (29)
Adanaspor: Jankat Yilmaz (1), Adama Fofana (2), Isaac Donkor (12), Ugur Demirok (18), Fatih Kurucuk (22), Samuel Yepie Yepie (47), Amadou Ciss (20), Abdoulaye Dabo (8), Ferhat Katipoglu (61), Turgay Gemicibasi (81), Metehan Altunbas (17)
| Thay người | |||
| 69’ | Serkan Goksu Mehmet Ali Buyuksayar | 61’ | Samuel Yepie Yepie Dogukan Emeksiz |
| 75’ | Cebio Soukou Baris Ekincier | 76’ | Metehan Altunbas Bonke Innocent |
| 75’ | Bernardo Sousa Jurgen Bardhi | 84’ | Ferhat Katipoglu Feyzi Yildirim |
| 82’ | Andrej Dokanovic Atalay Babacan | ||
| 82’ | Engjell Hoti Kubilay Aktas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Burak Oksuz | Muhammed Emin Celik | ||
Batuhan Celik | Dogukan Emeksiz | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Bonke Innocent | ||
Baris Ekincier | Harun Alpsoy | ||
Jurgen Bardhi | Feyzi Yildirim | ||
Atalay Babacan | Check Oumar Diakite | ||
Kubilay Aktas | Cem Guzelbay | ||
Batuhan Arici | Alp Efe Kilinc | ||
Dimitri Cavare | Metehan Mustafa Mollaoglu | ||
Ubeyd Adiyaman | Aksu Emir Can | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch