Amadou Ciss (Thay: Dimitri Oberlin) 41 | |
Hasan Ayaroglu (Thay: Onur Ayik) 46 | |
Atalay Babacan (Thay: Emre Demir) 46 | |
Ugur Kaan Yildiz 57 | |
Melih Okutan (Thay: Ivan Saponjic) 63 | |
Tiago Cukur (Thay: Emrecan Bulut) 63 | |
Abdoulaye Dabo 73 | |
Hasan Ayaroglu 73 | |
Kubilay Aktas (Thay: Rashad Muhammed) 78 | |
Ilhami Sirachan Nas (Thay: Serkan Goksu) 79 | |
Tomislav Glumac 85 | |
Sirachan Nas 90+1' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Adanaspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Adanaspor
| Thay người | |||
| 46’ | Emre Demir Atalay Babacan | 41’ | Dimitri Oberlin Amadou Ciss |
| 46’ | Onur Ayik Hasan Ayaroglu | 78’ | Rashad Muhammed Kubilay Aktas |
| 63’ | Ivan Saponjic Melih Okutan | ||
| 63’ | Emrecan Bulut Tiago Cukur | ||
| 79’ | Serkan Goksu Ilhami Sirachan Nas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Ahmet Kivanc | ||
Nassim Titebah | Kubilay Aktas | ||
Isaac Cofie | Metehan Altunbas | ||
Mustafa Eser | Harun Alpsoy | ||
Melih Okutan | Jordan Lukaku | ||
Atalay Babacan | Hidir Aytekin | ||
Ilhami Sirachan Nas | Samuel Yepie Yepie | ||
Hasan Ayaroglu | Cem Guzelbay | ||
Beren Kucukbasarik | Burhan Tuzun | ||
Tiago Cukur | Amadou Ciss | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch