Thẻ vàng cho Gideon Yiriyon.
![]() Mamadou Diagne (Kiến tạo: Simon Gefvert) 7 | |
![]() David Ekman 13 | |
![]() Leo Frigell Jansson 45+1' | |
![]() Karl Gunnarsson (Thay: Jonathan Ring) 46 | |
![]() Mikkel Ladefoged 51 | |
![]() (Pen) Teo Groenborg 62 | |
![]() Frederic Nsabiyumva (Thay: Herman Magnusson) 64 | |
![]() Moussa Diallo (Thay: Mikkel Ladefoged) 64 | |
![]() Max Larsson 67 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Teo Groenborg) 68 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Daniel Persson) 73 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Victor Wernersson) 79 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Stefan Lindmark) 85 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: David Ekman) 85 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Jens Magnusson) 90 | |
![]() Gideon Yiriyon 90+3' |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Vasteraas SK


Diễn biến Umeaa vs Vasteraas SK

Jens Magnusson rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
David Ekman rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.

V À A A O O O - Max Larsson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Moussa Diallo.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Frederic Nsabiyumva.

V À A A O O O - Teo Groenborg từ Umeaa đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mikkel Ladefoged.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Karl Gunnarsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leo Frigell Jansson.

Thẻ vàng cho David Ekman.

V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Simon Gefvert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mamadou Diagne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Umeaa vs Vasteraas SK
Umeaa (5-4-1): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Teo Groenborg (25), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Philip Bonde (4), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jens Magnusson (19), Mikkel Ladefoged (9), Axel Taonsa (17)


Thay người | |||
68’ | Teo Groenborg Jorgen Voilas | 46’ | Jonathan Ring Karl Gunnarsson |
73’ | Daniel Persson Linus Marklund Panboon | 64’ | Herman Magnusson Frederic Nsabiyumva |
85’ | Stefan Lindmark Joel Hedstrom | 64’ | Mikkel Ladefoged Moussa Diallo |
85’ | David Ekman Mikael Harbosen Haga | 79’ | Victor Wernersson Tim Hartzell |
90’ | Jens Magnusson Simon Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Andre Bernardini | ||
Joel Hedstrom | Karl Gunnarsson | ||
Mikael Harbosen Haga | Simon Johansson | ||
Emmanuel Yeboah | Frederic Nsabiyumva | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | Leonardo Bark | ||
Linus Marklund Panboon | Moussa Diallo | ||
Jorgen Voilas | Tim Hartzell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại