Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Edvin Tellgren 11 | |
Tim Olsson 35 | |
Emil Hellman 37 | |
Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Joergen Voilaas) 39 | |
Zakaria Loukili 44 | |
Stefan Lindmark 53 | |
Isak Vidjeskog 55 | |
Elias Cederblad (Thay: Daniel Persson) 64 | |
Albin Winbo (Thay: Zakaria Loukili) 70 | |
Elias Cederblad (Kiến tạo: Leo Frigell Jansson) 75 | |
Marc Tokich (Thay: Jesper Westermark) 77 | |
Gideon Yiriyon 85 | |
Isak Vidjeskog 86 | |
Anton Thorsson (Thay: Olle Edlund) 89 | |
Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Leo Frigell Jansson) 89 | |
Emmanuel Yeboah (Thay: Stefan Lindmark) 89 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Umeaa vs Varbergs BoIS FC
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Leo Frigell Jansson rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Thẻ vàng cho Isak Vidjeskog.
Thẻ vàng cho Gideon Yiriyon.
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Leo Frigell Jansson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elias Cederblad đã ghi bàn!
Zakaria Loukili rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
V À A A O O O - Isak Vidjeskog đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stefan Lindmark.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Zakaria Loukili.
Joergen Voilaas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Emil Hellman.
Thẻ vàng cho Tim Olsson.
V À A A A O O O - Edvin Tellgren đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Umeaa vs Varbergs BoIS FC
Umeaa (5-4-1): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), Ludvig Oehman (4), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Anton Liljenbäck (8), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Isak Vidjeskog (21), Zakaria Loukili (22), Nuurdin Ali Mohudin (11), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)


| Thay người | |||
| 64’ | Daniel Persson Elias Cederblad | 70’ | Zakaria Loukili Albin Winbo |
| 89’ | Leo Frigell Jansson Alfredo Martiatu Nordeman | 77’ | Jesper Westermark Marc Tokich |
| 89’ | Stefan Lindmark Emmanuel Yeboah | 89’ | Olle Edlund Anton Thorsson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Karl Strindholm | ||
Elias Cederblad | Niklas Dahlström | ||
David Ekman | Nils Salomonsson Onnebo | ||
Sam Forsman | Anton Thorsson | ||
Teo Groenborg | Marc Tokich | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | Arvid Wiklund | ||
Emmanuel Yeboah | Albin Winbo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch