Thứ Ba, 14/10/2025
Alexander Johansson (Kiến tạo: Alexander Faltsetas)
45
Johannes Selven (Thay: Wiggo Hjort)
46
Karl Bohm
65
Linus Marklund Panboon (Thay: Joergen Voilaas)
66
David Tokpah (Thay: Alexander Faltsetas)
72
Mass Modou Sise (Thay: Alexander Johansson)
80
Sebastian Lagerlund
90

Thống kê trận đấu Umeaa vs Utsiktens BK

số liệu thống kê
Umeaa
Umeaa
Utsiktens BK
Utsiktens BK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Umeaa vs Utsiktens BK

Tất cả (12)
90' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

80'

Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.

72'

Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.

66'

Joergen Voilaas rời sân và anh được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.

65' Thẻ vàng cho Karl Bohm.

Thẻ vàng cho Karl Bohm.

46'

Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Alexander Faltsetas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

45' V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.

V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Umeaa vs Utsiktens BK

Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Joel Hedstrom (8), Stefan Andreas Lindmark (6), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9), Jorgen Voilas (32)

Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Abundance Salaou (24), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Wiggo Hjort (12), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Robin Book (11), Alexander Johansson (16)

Umeaa
Umeaa
4-3-3
1
Pontus Eriksson
17
Alfredo Martiatu Nordeman
26
David Ekman
15
Tobias Westin
28
Daniel Persson
8
Joel Hedstrom
6
Stefan Andreas Lindmark
7
Lukas Vikgren
10
Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson
9
Mikael Harbosen Haga
32
Jorgen Voilas
16
Alexander Johansson
11
Robin Book
7
Karl Fredrik Bohm
8
Alexander Faltsetas
25
Noah Johansson
12
Wiggo Hjort
13
Malkolm Moenza
21
Kevin Rodeblad Lowe
33
Sebastian Lagerlund
24
Abundance Salaou
75
Jakub Ojrzynski
Utsiktens BK
Utsiktens BK
4-4-2
Thay người
66’
Joergen Voilaas
Linus Marklund Panboon
46’
Wiggo Hjort
Johannes Selven
72’
Alexander Faltsetas
David Tokpah
80’
Alexander Johansson
Mass Sise
Cầu thủ dự bị
Melker Uppenberg
Tom Amos
Jakob Hedenquist
David Tokpah
Maximilian Dejene
Mass Sise
Emmanuel Yeboah
Amadou Sanyang
Djoseph Bangala
Enzo Andrén
Tim Olsson
Johannes Selven
Linus Marklund Panboon
Alvin Karlsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Umeaa

Hạng 2 Thụy Điển
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 1-0
19/08 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
05/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2616733155T T T T H
2Kalmar FFKalmar FF26151012755T T H T T
3Vasteraas SKVasteraas SK2616552553B T T T T
4IK OddevoldIK Oddevold2613761046T B H H T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC261187741T T H H B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2610971439T T H T B
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2611510138B B T T B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS261079-437H B H B T
9Helsingborgs IFHelsingborgs IF269710034H B T T B
10IK BrageIK Brage268810-432B B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF269413-1931T B B B H
12Oestersunds FKOestersunds FK267811-1629B T T B B
13Utsiktens BKUtsiktens BK266911-327B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF265516-2420B B B B T
15Orebro SKOrebro SK263914-1418T T H B T
16UmeaaUmeaa262618-3112B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow