Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gideon Yiriyon 2 | |
Gideon Yiriyon 25 | |
Christopher Redenstrand 55 | |
Johan Arvidsson (Kiến tạo: Mohammed Mahammed) 57 | |
Elias Cederblad (Thay: Daniel Persson) 58 | |
Teo Groenborg (Thay: Gideon Yiriyon) 71 | |
David Ekman (Thay: Tobias Westin) 71 | |
Victor Backman (Thay: Christopher Redenstrand) 74 | |
Liam Vaboe (Thay: Johan Arvidsson) 74 | |
Jakob Hedenquist 76 | |
Karl Bohm (Thay: Maill Lundgren) 82 | |
Teo Groenborg 87 | |
Joergen Voilaas 87 | |
Liam Vaboe 87 | |
Gustav Thoern (Thay: Mohammed Mahammed) 89 | |
Yabets Yaliso Yaya (Thay: Moonga Simba) 89 | |
Sam Forsman (Thay: Joergen Voilaas) 90 | |
Ludvig Oehman 90+6' | |
Yabets Yaliso Yaya 90+7' | |
Stefan Lindmark 90+7' |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Sandvikens IF


Diễn biến Umeaa vs Sandvikens IF
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stefan Lindmark nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Yabets Yaliso Yaya.
Thẻ vàng cho Ludvig Oehman.
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Sam Forsman.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.
Thẻ vàng cho Liam Vaboe.
Thẻ vàng cho Joergen Voilaas.
Thẻ vàng cho Teo Groenborg.
Maill Lundgren rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.
Thẻ vàng cho Jakob Hedenquist.
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Tobias Westin rời sân và được thay thế bởi David Ekman.
Gideon Yiriyon rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Mohammed Mahammed đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!
V À A A O O O - Christopher Redenstrand đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Sandvikens IF
Umeaa (5-4-1): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), Ludvig Oehman (4), Tobias Westin (15), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)
Sandvikens IF (4-3-3): Otto Lindell (30), Linus Tagesson (26), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Mohammed Mahammed (42), Oskar Erik Lofstrom (5), Daniel Soderberg (8), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Maill Lundgren (27)


| Thay người | |||
| 58’ | Daniel Persson Elias Cederblad | 74’ | Johan Arvidsson Liam Vabo |
| 71’ | Gideon Yiriyon Teo Groenborg | 74’ | Christopher Redenstrand Victor Backman |
| 71’ | Tobias Westin David Ekman | 82’ | Maill Lundgren Karl Fredrik Bohm |
| 90’ | Joergen Voilaas Sam Forsman | 89’ | Mohammed Mahammed Gustav Thorn |
| 89’ | Moonga Simba Yabets Yaliso Yaya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Hannes Sveijer | ||
Emmanuel Yeboah | Gustav Thorn | ||
Elias Cederblad | Liam Vabo | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | Karl Fredrik Bohm | ||
Teo Groenborg | Victor Backman | ||
David Ekman | Pontus Carlsson | ||
Sam Forsman | Yabets Yaliso Yaya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch