Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Adam Egnell 11 | |
![]() Stefan Lindmark 22 | |
![]() Andre Alvarez Perez (Thay: Melker Jonsson) 50 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Rassa Rahmani) 54 | |
![]() Hugo Lundqvist (Thay: Maximilian Dejene) 55 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Alfredo Martiatu Nordeman) 55 | |
![]() Tim Olsson (Thay: Elias Cederblad) 55 | |
![]() Ludvig Oehman (Thay: Daniel Persson) 61 | |
![]() Max Nilsson 63 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Vincent Sundberg) 68 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Xavier Odhiambo) 68 | |
![]() Gustaf Bruzelius 71 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Joel Hedstroem) 77 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Thay: Max Nilsson) 78 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Constantino Capotondi) 79 | |
![]() Ludvig Oehman 83 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Adam Egnell) 86 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Djoseph Bangala) 87 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 90 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Landskrona BoIS


Diễn biến Umeaa vs Landskrona BoIS

Thẻ vàng cho Eythor Martin Bjoergolfsson.

Thẻ vàng cho Mikael Harbosen Haga.
Djoseph Bangala rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.

Thẻ vàng cho Ludvig Oehman.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.
Max Nilsson rời sân và được thay thế bởi Markus Bjoerkqvist.
Joel Hedstroem rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.

Thẻ vàng cho Gustaf Bruzelius.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Kevin Jensen.
Vincent Sundberg rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.

Thẻ vàng cho Max Nilsson.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Oehman.
Elias Cederblad rời sân và được thay thế bởi Tim Olsson.
Alfredo Martiatu Nordeman rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Maximilian Dejene rời sân và được thay thế bởi Hugo Lundqvist.
Rassa Rahmani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edi Sylisufaj ghi bàn!
Melker Jonsson rời sân và được thay thế bởi Andre Alvarez Perez.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Landskrona BoIS
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Djoseph Bangala (16), Stefan Andreas Lindmark (6), Joel Hedstrom (8), Elias Cederblad (14), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Maximilian Dejene (11)
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Vincent Sundberg (19), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)


Thay người | |||
55’ | Elias Cederblad Tim Olsson | 50’ | Melker Jonsson Andre Alvarez Perez |
55’ | Maximilian Dejene Hugo Lundqvist | 68’ | Vincent Sundberg Cameron Anthony Streete |
55’ | Alfredo Martiatu Nordeman Jorgen Voilas | 68’ | Xavier Odhiambo Kevin Jensen |
61’ | Daniel Persson Ludvig Oehman | 78’ | Max Nilsson Markus Bjorkqvist |
77’ | Joel Hedstroem Mikael Harbosen Haga | 79’ | Constantino Capotondi Hampus Näsström |
87’ | Djoseph Bangala Emmanuel Yeboah | 86’ | Adam Egnell Victor Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Svante Hildeman | ||
Ludvig Oehman | Hampus Näsström | ||
Mikael Harbosen Haga | Victor Karlsson | ||
Emmanuel Yeboah | Markus Bjorkqvist | ||
Tim Olsson | Cameron Anthony Streete | ||
Hugo Lundqvist | Andre Alvarez Perez | ||
Jorgen Voilas | Kevin Jensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại