Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Lukas Vikgren.
![]() Jakob Hedenquist 18 | |
![]() Malcolm Stolt (Kiến tạo: Tomas Kalinauskas) 39 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Daniel Persson) 55 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Malcolm Stolt) 65 | |
![]() Abdussalam Magashy (Thay: Tomas Kalinauskas) 65 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Mikael Harbosen Haga) 77 | |
![]() Gibril Sosseh 79 | |
![]() Robert Gojani (Thay: Gibril Sosseh) 81 | |
![]() Saku Ylaetupa (Thay: Saba Mamatsashvili) 81 | |
![]() Robert Gojani 90 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Stefan Lindmark) 90 | |
![]() Lukas Vikgren (Thay: Teo Groenborg) 90 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Kalmar FF


Diễn biến Umeaa vs Kalmar FF
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.

Thẻ vàng cho Robert Gojani.
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Saku Ylaetupa.
Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Robert Gojani.

Thẻ vàng cho Gibril Sosseh.
Mikael Harbosen Haga rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Tomas Kalinauskas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcolm Stolt đã ghi bàn!

V À A A O O O Kalmar FF ghi bàn.

Thẻ vàng cho Jakob Hedenquist.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Kalmar FF
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), David Ekman (26), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Emil Tot Wikström (11), Mikael Harbosen Haga (9), Teo Groenborg (25)
Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Gibril Sosseh (20), Melker Hallberg (5), Tomas Kalinauskas (37), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9)


Thay người | |||
55’ | Daniel Persson Linus Marklund Panboon | 65’ | Malcolm Stolt Anthony Olusanya |
77’ | Mikael Harbosen Haga Jorgen Voilas | 65’ | Tomas Kalinauskas Abdussalam Magashy |
90’ | Teo Groenborg Lukas Vikgren | 81’ | Saba Mamatsashvili Saku Ylätupa |
90’ | Stefan Lindmark Joel Hedstrom | 81’ | Gibril Sosseh Robert Gojani |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Jakob Kindberg | ||
Ludvig Oehman | Isaac Atanga | ||
Lukas Vikgren | Anthony Olusanya | ||
Joel Hedstrom | Saku Ylätupa | ||
Djoseph Bangala | Abdussalam Magashy | ||
Linus Marklund Panboon | Robert Gojani | ||
Jorgen Voilas | Abdi Mohamed Sabriye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 8 | 1 | 17 | 38 | H H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 32 | T H B T T |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | B H H H T | |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | B T B B H |
7 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 4 | 28 | B H H T T |
8 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T T B H T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 5 | 26 | T B H T B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 9 | 6 | 0 | 21 | B B T B H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -17 | 14 | T B H B B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -22 | 8 | B H H B T |
16 | ![]() | 18 | 0 | 7 | 11 | -16 | 7 | H H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại