Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Linus Marklund Panboon) 15 | |
![]() Ludvig Oehman 52 | |
![]() Max Svensson (Thay: Samuel Asoma) 66 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Pawel Chrupalla) 66 | |
![]() Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Linus Marklund Panboon) 71 | |
![]() Ture Goerefaelt 75 | |
![]() David Ekman (Thay: Daniel Persson) 80 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Ludvig Oehman) 80 | |
![]() Casper Ljung (Thay: William Westerlund) 81 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 89 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 90+1' | |
![]() Pontus Eriksson 90+1' | |
![]() Johan Brattberg 90+1' | |
![]() Pontus Eriksson 90+3' | |
![]() Johan Brattberg 90+4' |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Helsingborgs IF


Diễn biến Umeaa vs Helsingborgs IF

Thẻ vàng cho Johan Brattberg.

Thẻ vàng cho Pontus Eriksson.

Thẻ vàng cho Johan Brattberg.

Thẻ vàng cho Pontus Eriksson.

Thẻ vàng cho Mikael Harbosen Haga.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
William Westerlund rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Ludvig Oehman rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi David Ekman.

Thẻ vàng cho Ture Goerefaelt.
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Pawel Chrupalla rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.

Thẻ vàng cho Ludvig Oehman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Linus Marklund Panboon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson đã ghi bàn!

V À A A O O O O Umeaa ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Helsingborgs IF
Umeaa (3-4-3): Pontus Eriksson (1), Jakob Hedenquist (5), Ludvig Oehman (4), Tobias Westin (15), Linus Marklund Panboon (24), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Jorgen Voilas (32)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Ture Gorefalt (15), Wilhelm Nilsson (3), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Pawel Chrupalla (41), Alexander Johansson (16), Oscar Aga (29)


Thay người | |||
71’ | Linus Marklund Panboon Alfredo Martiatu Nordeman | 66’ | Pawel Chrupalla Ervin Gigović |
80’ | Ludvig Oehman Elias Cederblad | 66’ | Samuel Asoma Max Svensson |
80’ | Daniel Persson David Ekman | 81’ | William Westerlund Casper Ljung |
89’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Mikael Harbosen Haga |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Emil Radahl | ||
Mikael Harbosen Haga | Jon Birkfeldt | ||
Elias Cederblad | Ervin Gigović | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | Max Svensson | ||
Teo Groenborg | Casper Ljung | ||
David Ekman | Baker Amer | ||
Emmanuel Yeboah | Alvin Nordin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 10 | 1 | 28 | 58 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 28 | 55 | T T T H B |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | B H H T B | |
5 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T H H B H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | B T T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -5 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -15 | 32 | T T B B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -19 | 32 | B B B H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -1 | 30 | T B T B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại