Dmytro Yusov 10 | |
Zikrillo Sultaniyazov 76 | |
Georgiy Bugulov 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ulytau
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 34 | 59 | T T T T H | |
| 2 | 26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 | H T T T H | |
| 3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 20 | 54 | B T T T H | |
| 4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T H T T T | |
| 5 | 26 | 13 | 4 | 9 | 10 | 43 | B B T B H | |
| 6 | 26 | 8 | 12 | 6 | 7 | 36 | B B T H H | |
| 7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 9 | 35 | T B B T H | |
| 8 | 26 | 10 | 5 | 11 | -6 | 35 | B B B B T | |
| 9 | 26 | 6 | 9 | 11 | -7 | 27 | B T B B T | |
| 10 | 26 | 5 | 8 | 13 | -21 | 23 | H T B H H | |
| 11 | 26 | 3 | 13 | 10 | -18 | 22 | B H B H H | |
| 12 | 26 | 4 | 9 | 13 | -24 | 21 | B H B B B | |
| 13 | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H T T H B | |
| 14 | 26 | 4 | 4 | 18 | -33 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch