Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lee Chung-Yong (Thay: Yoon Jae-seok)
16 - Chung-Yong Lee (Thay: Jae-Seok Yoon)
16 - Won-Sang Um (Thay: In-Woo Back)
16 - Eom Won-sang (Thay: Back In-woo)
17 - Woo-Young Jung
28 - Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Chung-Yong Lee)
47 - Min-Seo Park (Thay: Hyun-Taek Cho)
66 - Myeong-Kwan Seo (Thay: Jong-Gyu Yeun)
78 - Milosz Trojak (Thay: Woo-Young Jung)
80 - Yool Heo
90+11'
- Yong Lee
56 - Willyan (Thay: Hyun-Beom Ahn)
59 - Bit-Garam Yoon (Thay: Chan-Hee Han)
66 - Andrigo (Thay: Kyeong-Min Kim)
78 - In-Taek Hwang (Thay: Yong Lee)
78 - Luan Dias
87 - Pablo Sabbag
90+5' - Pablo Sabbag
90+8'
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Diễn biến Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yool Heo.
Thẻ vàng cho Pablo Sabbag.
V À A A O O O - Pablo Sabbag đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luan Dias.
Woo-Young Jung rời sân và được thay thế bởi Milosz Trojak.
Jong-Gyu Yeun rời sân và được thay thế bởi Myeong-Kwan Seo.
Yong Lee rời sân và được thay thế bởi In-Taek Hwang.
Kyeong-Min Kim rời sân và được thay thế bởi Andrigo.
Hyun-Taek Cho rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Park.
Chan-Hee Han rời sân và được thay thế bởi Bit-Garam Yoon.
Hyun-Beom Ahn rời sân và được thay thế bởi Willyan.
Thẻ vàng cho Yong Lee.
Thẻ vàng cho Yong Lee.
Chung-Yong Lee đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Ludwigson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Woo-Young Jung.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Chung-Yong Lee.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Hyun-Taek Cho (2), Kim Young-gwon (19), Seung-hyeon Jung (15), Yoon Jong-gyu (24), Jung Woo-young (5), Lee Dong-gyeong (10), In-Woo Back (72), Yoon Jae-seok (30), Yool Heo (18), Gustav Ludwigson (17)
Suwon FC (4-5-1): Joon-Soo Ahn (23), Lee Yong (2), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Si-Young Lee (72), Ahn Hyun-beom (94), Chan-Hee Han (18), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Kyeong-Min Kim (79), Pablo Sabbag (9)
| Thay người | |||
| 16’ | Jae-Seok Yoon Lee Chung-Yong | 59’ | Hyun-Beom Ahn Willyan |
| 16’ | In-Woo Back Won-Sang Um | 66’ | Chan-Hee Han Yoon Bit-garam |
| 66’ | Hyun-Taek Cho Park Min-seo | 78’ | Yong Lee In-taek Hwang |
| 78’ | Jong-Gyu Yeun Seo Myung-Guan | 78’ | Kyeong-Min Kim Andrigo |
| 80’ | Woo-Young Jung Milosz Trojak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Jae-Yun Hwang | ||
Park Min-seo | Tae-han Kim | ||
Milosz Trojak | In-taek Hwang | ||
Seo Myung-Guan | Ji-Sol Lee | ||
Matías Lacava | Kyung-ho Roh | ||
Lee Jin-hyun | Yoon Bit-garam | ||
Lee Chung-Yong | Andrigo | ||
Won-Sang Um | Willyan | ||
Marcao | Lee Jun-seok | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B |
| 3 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | B T H B T |
| 4 | | 36 | 10 | 9 | 17 | -7 | 39 | H B B H B |
| 5 | | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B |
| 6 | | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T |
| 2 | | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | | 36 | 16 | 7 | 13 | -4 | 55 | B T B T H |
| 5 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 1 | 49 | H B T B H |
| 6 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại