See-Young Jang 6 | |
Won-Sang Eom (Thay: See-Young Jang) 18 | |
Murilo (Thay: Dae-Kwang Lee) 18 | |
Kwang-Hyuk Lee 18 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: ) 18 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Eun-Woo Jeong) 18 | |
Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Min-Hyeok Kim) 25 | |
Dong-Ho Jeong (Thay: Hyun-Hun Kim) 46 | |
Kyu-Hyeong Kim (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 46 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 53 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic) 64 | |
Hyun Kim (Thay: In-Pyo Oh) 64 | |
Young-Woo Seol (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 82 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Gustav Ludwigson) 83 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Min-Hyeok Kim) 83 | |
Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo) 83 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Suwon FC
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Darijan Bojanic (8), Yong-uh Park (6), See-Young Jang (3), Min-hyeok Kim (22), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18)
Suwon FC (3-4-3): Dong-Geon No (17), Hyun-Hun Kim (4), Byeong-hyeon Park (66), Lachlan Jackson (5), Yong Lee (88), In-pyo Oh (13), Bit-garam Yoon (14), Cheol-Woo Park (3), Eun-Woo Jeong (77), Lars Veldwijk (9), Dae-kwang Lee (39)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
15
Seung-hyeon Jung
19
Kim Young-gwon
66
Young-Woo Seol
8
Darijan Bojanic
6
Yong-uh Park
3
See-Young Jang
22
Min-hyeok Kim
17
Gustav Ludwigson
18
Min-Kyu Ju
39
Dae-kwang Lee
9
Lars Veldwijk
77
Eun-Woo Jeong
3
Cheol-Woo Park
14
Bit-garam Yoon
13
In-pyo Oh
88
Yong Lee
5
Lachlan Jackson
66
Byeong-hyeon Park
4
Hyun-Hun Kim
17
Dong-Geon No

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 18’ | See-Young Jang Won-Sang Eom | 18’ | Dae-Kwang Lee Murilo |
| 64’ | Darijan Bojanic Chung-Yong Lee | 18’ | Kyu-Hyeong Kim Kwang-hyeok Lee |
| 83’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | 46’ | Hyun-Hun Kim Dong-ho Jeong |
| 83’ | Min-Hyeok Kim Hyun-Taek Cho | 46’ | Kwang-Hyuk Lee Kyu-Hyeong Kim |
| 83’ | Gustav Ludwigson Vako Qazaishvili | 64’ | In-Pyo Oh Hyun Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | Beom-Young Lee | ||
So-huk Jo | Dong-ho Jeong | ||
Jong Eun Lim | Joo-Yeop Kim | ||
Hyun-Taek Cho | Murilo | ||
Chung-Yong Lee | Kyu-Hyeong Kim | ||
Won-Sang Eom | Hyun Kim | ||
Vako Qazaishvili | Kwang-hyeok Lee | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
