Yun-Ho Kwak 8 | |
Seung-Woo Lee 9 | |
(Pen) Leonardo 11 | |
Lars Veldwijk (Thay: Jae-Woong Jang) 12 | |
Jun Amano (Thay: Jae-Hwan Hwang) 27 | |
Hyuk-Jin Jang (Thay: Geon-Woong Kim) 46 | |
Murilo (Thay: Seung-Joon Kim) 46 | |
Lachlan Jackson (Thay: Yun-Ho Kwak) 56 | |
Kyu-Seong Lee 61 | |
Chung-Yong Lee 67 | |
Soon-Min Hwang (Thay: Joo-Ho Park) 67 | |
Soo-Hyuk Jo 78 | |
Martin Adam (Thay: Leonardo) 84 | |
Young-Woo Seol (Thay: Valeri Qazaishvili) 84 | |
Tae-Hwan Kim 85 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Chung-Yong Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Suwon FC
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 15
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): So-huk Jo (1), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Chung-Yong Lee (72), Jaehwan Hwang (14), Vako Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Suwon FC (3-4-3): Bae-jong Park (1), Geon-Ung Kim (14), Se-gye Sin (30), Yun-ho Kwak (4), Dong-ho Jeong (2), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Jae-woong Jang (29), Seung-Woo Lee (11), Seung-Joon Kim (19)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
1
So-huk Jo
23
Tae-hwan Kim
15
Seung-hyeon Jung
19
Young-Gwon Kim
13
Myung-jae Lee
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
72
Chung-Yong Lee
14
Jaehwan Hwang
10
Vako Qazaishvili
9
Leonardo
19
Seung-Joon Kim
11
Seung-Woo Lee
29
Jae-woong Jang
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
8
Jae-Yong Jeong
2
Dong-ho Jeong
4
Yun-ho Kwak
30
Se-gye Sin
14
Geon-Ung Kim
1
Bae-jong Park

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 27’ | Jae-Hwan Hwang Jun Amano | 12’ | Jae-Woong Jang Lars Veldwijk |
| 84’ | Leonardo Martin Adam | 46’ | Geon-Woong Kim Hyuk-Jin Jang |
| 84’ | Valeri Qazaishvili Young-Woo Seol | 46’ | Seung-Joon Kim Murilo |
| 90’ | Chung-Yong Lee Gi-yun Choi | 56’ | Yun-Ho Kwak Lachlan Jackson |
| 67’ | Joo-Ho Park Soon-min Hwang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-bin Seol | Hyuk-Jin Jang | ||
Kee-Hee Kim | Murilo | ||
Martin Adam | Jae-Won Shin | ||
Jun Amano | Lachlan Jackson | ||
Gi-yun Choi | Beom-Young Lee | ||
Doo-Jae Won | Soon-min Hwang | ||
Young-Woo Seol | Lars Veldwijk | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
