Seung-Joon Kim (Kiến tạo: Lachlan Jackson) 11 | |
Lars Veldwijk (Thay: Young-Jun Lee) 29 | |
Min-Jun Kim (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 42 | |
Murilo (Thay: Sang-Myeong Park) 46 | |
(Pen) Valeri Qazaishvili 52 | |
Leonardo (Thay: Min-Jun Kim) 56 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Seung-Joon Kim) 62 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee) 62 | |
Urho Nissila (Thay: Jae-Yong Jeong) 62 | |
Valeri Qazaishvili 67 | |
Hyun Kim (Thay: Sang-Won Kim) 73 | |
Doo-Jae Won (Thay: Jun Amano) 77 | |
Yun-Ho Kwak 87 | |
Hyun Kim 90+1' | |
Leonardo 90+2' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Suwon FC
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 9
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyun-Woo Cho (21), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Tae-Hwan Kim (23), Young-Woo Seol (66), Kyu-Seong Lee (24), Yong-Woo Park (6), Min-Jun Kim (17), Jun Amano (8), Won-Sang Eom (11), Valeri Qazaishvili (10)
Suwon FC (3-4-3): Yoo Hyun (51), Yun-Ho Kwak (4), Lachlan Jackson (5), Geon-Woong Kim (14), Sang-Won Kim (13), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Seung-Joon Kim (19), Young-Jun Lee (99), Sang-Myeong Park (28)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyun-Woo Cho
44
Kee-Hee Kim
19
Young-Gwon Kim
23
Tae-Hwan Kim
66
Young-Woo Seol
24
Kyu-Seong Lee
6
Yong-Woo Park
17
Min-Jun Kim
8
Jun Amano
11
Won-Sang Eom
10
Valeri Qazaishvili
28
Sang-Myeong Park
99
Young-Jun Lee
19
Seung-Joon Kim
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
8
Jae-Yong Jeong
13
Sang-Won Kim
14
Geon-Woong Kim
5
Lachlan Jackson
4
Yun-Ho Kwak
51
Yoo Hyun

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 56’ | Min-Jun Kim Leonardo | 29’ | Young-Jun Lee Lars Veldwijk |
| 62’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee | 46’ | Sang-Myeong Park Murilo |
| 77’ | Jun Amano Doo-Jae Won | 62’ | Jae-Yong Jeong Urho Nissila |
| 62’ | Seung-Joon Kim Seung-Woo Lee | ||
| 73’ | Sang-Won Kim Hyun Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Hwan Min | Beom-Young Lee | ||
Jong-Eun Lim | Se-Gye Shin | ||
Myung-Jae Lee | Murilo | ||
Doo-Jae Won | Urho Nissila | ||
Seong-Jun Kim | Hyun Kim | ||
Chu-Young Park | Lars Veldwijk | ||
Leonardo | Seung-Woo Lee | ||
Chung-Yong Lee | |||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
