Chang-Rae Ha
12
Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Hyeok Park)
46
Ji-Soo Park (Thay: Seung-Hyeon Jung)
46
Young-Gwon Kim
57
Won-Sang Eom (Thay: Min-Jun Kim)
57
Chang-Rae Ha
63
Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Jun-Su Seo)
66
Il-Lok Yun (Thay: Jun Amano)
73
Kyu-Seong Lee
88

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Sangju Sangmu

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Sangju Sangmu

Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Jong-Eun Lim (5), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Kyu-Seong Lee (24), Doo-Jae Won (16), Min-Jun Kim (17), Jun Amano (8), Chung-Yong Lee (72), Valeri Qazaishvili (10)

Sangju Sangmu (4-1-2-3): Sung-Yun Gu (25), Dong-Yun Jeong (13), Chang-Rae Ha (3), Seung-Hyeon Jung (15), In-Soo Yu (11), Hyun-Chul Jung (24), Seung-Beom Ko (7), Sang-Hyeok Park (8), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Jun-Su Seo (17)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyun-Woo Cho
23
Tae-Hwan Kim
5
Jong-Eun Lim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
24
Kyu-Seong Lee
16
Doo-Jae Won
17
Min-Jun Kim
8
Jun Amano
72
Chung-Yong Lee
10
Valeri Qazaishvili
17
Jun-Su Seo
9
Gue-Sung Cho
26
Chang-Hoon Kwon
8
Sang-Hyeok Park
7
Seung-Beom Ko
24
Hyun-Chul Jung
11
In-Soo Yu
15
Seung-Hyeon Jung
3
Chang-Rae Ha
13
Dong-Yun Jeong
25
Sung-Yun Gu
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
4-1-2-3
Thay người
57’
Min-Jun Kim
Won-Sang Eom
46’
Seung-Hyeon Jung
Ji-Soo Park
73’
Jun Amano
Il-Lok Yun
46’
Sang-Hyeok Park
Yeong-Jae Lee
66’
Jun-Su Seo
Hyeok-Kyu Kwon
Cầu thủ dự bị
Kee-Hee Kim
In-Jae Hwang
Myung-Jae Lee
Ji-Soo Park
Yong-Woo Park
Hyeok-Kyu Kwon
Seong-Jun Kim
Han-Gil Kim
Il-Lok Yun
Joon-Jae Myeong
Won-Sang Eom
Yeong-Jae Lee
Dong-Hwan Min
Ji-Hyeon Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/02 - 2022
21/05 - 2022
21/08 - 2022
09/03 - 2024
12/05 - 2024
06/10 - 2024
19/10 - 2024
27/04 - 2025
24/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Sangju Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow