Won-Sang Um (Thay: See-Young Jang) 31 | |
(VAR check) 32 | |
(VAR check) 34 | |
In-Sung Kim (Thay: Yong-Joon Heo) 46 | |
Ataru Esaka 52 | |
Oberdan (Thay: Jun-Ho Kim) 55 | |
Jorge Teixeira 68 | |
Dong-Gyeong Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 73 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Min-Woo Kim) 73 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Dong-Hee Lee) 73 | |
Hyeon-Je Kang (Thay: Yun-Sang Hong) 83 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Young-Gwon Kim) 88 | |
Jonathan Aspropotamitis 89 | |
Ho-Jae Lee 90+3' | |
In-Sung Kim 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Pohang Steelers
65 Kiểm soát bóng 35
4 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 13
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (8), See-Young Jang (28), Ataru Esaka (31), Kim Min-woo (10), Min-Kyu Ju (18)
Pohang Steelers (4-4-2): In-jae Hwang (21), Dong-hee Lee (3), Jonathan Aspropotamitis (5), Chan-Yong Park (20), Wanderson (77), Ryun-Sung Kim (12), Jun-ho Kim (66), Chan-Hee Han (16), Yun-Sang Hong (37), Yong-jun Heo (14), Jorge Teixeira (9)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Jo Hyeonwoo
66
Seol Young-woo
20
Hwang Seok-Ho
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
7
Seung-beom Ko
8
Gyu-sung Lee
28
See-Young Jang
31
Ataru Esaka
10
Kim Min-woo
18
Min-Kyu Ju
9
Jorge Teixeira
14
Yong-jun Heo
37
Yun-Sang Hong
16
Chan-Hee Han
66
Jun-ho Kim
12
Ryun-Sung Kim
77
Wanderson
20
Chan-Yong Park
5
Jonathan Aspropotamitis
3
Dong-hee Lee
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 31’ | See-Young Jang Won-Sang Um | 46’ | Yong-Joon Heo In-sung Kim |
| 73’ | Min-Woo Kim Gustav Ludwigson | 55’ | Jun-Ho Kim Oberdan |
| 73’ | Seung-Beom Ko Lee Dong-gyeong | 73’ | Dong-Hee Lee Ho-Jae Lee |
| 88’ | Young-Gwon Kim Jong Eun Lim | 83’ | Yun-Sang Hong Hyeon-je Kang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-ho Moon | In-sung Kim | ||
Gustav Ludwigson | Hyeon-je Kang | ||
Lee Dong-gyeong | Seung-hwan Lee | ||
Won-Sang Um | Dong-Jin Kim | ||
Matheus Sales | Min-kwang Jeon | ||
Sang-Min Sim | Jeong-won Eo | ||
Jong Eun Lim | Ho-Jae Lee | ||
Hyeon-woong Choi | |||
Oberdan | |||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
