Young-Jun Go (Kiến tạo: Sang-Min Sim) 14 | |
Won-Sang Eom 18 | |
Won-Sang Eom (Thay: Jae-Hwan Hwang) 18 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Yong-Woo Park) 46 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin) 46 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Seung-Hyeon Jung) 50 | |
Young-Jun Go (Kiến tạo: Zeca) 55 | |
Min-Kyu Joo 61 | |
Sung-Dong Baek (Thay: In-Sung Kim) 64 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 75 | |
Sang-Min Sim 81 | |
Alexander Grant 83 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Gustav Ludwigson) 84 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee) 84 | |
Jae-Woon Yoon (Thay: Seung-Dae Kim) 87 | |
Valeri Qazaishvili 90 | |
Min-Kyu Joo 90+3' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Pohang Steelers
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Gustav Ludwigson (17), Jaehwan Hwang (29), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Kwang-hoon Shin (17), In-sung Kim (7), Young-Jun Go (11), Seung-Dae Kim (12), Zeca (9)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
15
Seung-hyeon Jung
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
17
Gustav Ludwigson
29
Jaehwan Hwang
10
Vako Qazaishvili
18
Min-Kyu Ju
9
Zeca
12
Seung-Dae Kim
11 2
Young-Jun Go
7
In-sung Kim
17
Kwang-hoon Shin
8
Oberdan
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 18’ | Jae-Hwan Hwang Won-Sang Eom | 46’ | Kwang-Hoon Shin Jong-woo Kim |
| 46’ | Yong-Woo Park Chung-Yong Lee | 64’ | In-Sung Kim Sung-Dong Baek |
| 50’ | Seung-Hyeon Jung Jong Eun Lim | 75’ | Zeca Ho-Jae Lee |
| 84’ | Kyu-Seong Lee Min-hyeok Kim | 87’ | Seung-Dae Kim Jae-Woon Yoon |
| 84’ | Gustav Ludwigson Hyun-Taek Cho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
So-huk Jo | Sung-Dong Baek | ||
Won-Sang Eom | Jae-Woon Yoon | ||
Il-Lok Yun | Jong-woo Kim | ||
Chung-Yong Lee | Yong-Hwan Kim | ||
Min-hyeok Kim | Chan-Yong Park | ||
Hyun-Taek Cho | Pyeong-guk Yun | ||
Jong Eun Lim | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
