Chang-Rae Ha 21 | |
Il-Lok Yun (Thay: Min-Jun Kim) 25 | |
(Pen) Martin Adam 37 | |
Martin Adam 43 | |
Kwang-Hoon Shin 45+1' | |
Seung-Mo Lee 46 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 46 | |
Young-Jun Go (Kiến tạo: Wanderson) 49 | |
Chung-Yong Lee 63 | |
Kee-Hee Kim 70 | |
Leonardo (Thay: Martin Adam) 74 | |
Chan-Yong Park (Thay: Chang-Rae Ha) 79 | |
Jun Amano (Thay: Chung-Yong Lee) 83 | |
Kyung-Ho Roh (Thay: Seung-Mo Lee) 84 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go) 90 | |
Kyung-Ho Roh 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Pohang Steelers
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Min-jun Kim (17), Chung-Yong Lee (72), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (63)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Jin-ho Shin (6), Seung-Mo Lee (16), Sang-hyeob Im (7), Young-Jun Go (11), Kwang-hyeok Lee (22), Seung-Dae Kim (12)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
17
Min-jun Kim
72
Chung-Yong Lee
10
Vako Qazaishvili
63
Martin Adam
12
Seung-Dae Kim
22
Kwang-hyeok Lee
11
Young-Jun Go
7
Sang-hyeob Im
16
Seung-Mo Lee
6
Jin-ho Shin
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
17
Kwang-hoon Shin
31
Hyeon-Moon Kang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 25’ | Min-Jun Kim Il-Lok Yun | 46’ | Kwang-Hyuk Lee Jae-Hee Jeong |
| 74’ | Martin Adam Leonardo | 79’ | Chang-Rae Ha Chan-Yong Park |
| 83’ | Chung-Yong Lee Jun Amano | 84’ | Seung-Mo Lee Kyung-ho Roh |
| 90’ | Young-Jun Go Ho-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo | Won-Woo Ryu | ||
Hyun-bin Seol | Chan-Yong Park | ||
Seung-hyeon Jung | Sang-Min Sim | ||
In-pyo Oh | Jun-ho Kim | ||
Doo-Jae Won | Kyung-ho Roh | ||
Jun Amano | Jae-Hee Jeong | ||
Il-Lok Yun | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
