Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Seung-Beom Ko
52 - Yool Heo (Thay: Marcao)
60 - Heo Yool (Thay: Marcao)
61 - Woo-Young Jung (Thay: Young-Gwon Kim)
70 - Heui-Kyun Lee
71 - Jae-Seok Yoon (Thay: Erick Farias)
79 - Darijan Bojanic (Thay: Seung-Beom Ko)
79 - Jin-Hyun Lee (Thay: Heui-Kyun Lee)
79 - Jae-Seok Yoon
90+3'
- Jin-Woo Jeon
7 - Tae-Yang Kim
31 - Jin-Gyu Kim
45+3' - Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
54 - Jin-Woo Jeon (Kiến tạo: Tae-Yang Kim)
59 - Kwon Chang-Hoon (Thay: Song Min-kyu)
68 - Chang-Hoon Kwon (Thay: Min-Kyu Song)
68 - Jin-Seob Park
71 - Seung-Woo Lee (Thay: Yeong-Jae Lee)
80 - Joao Gamboa (Thay: Jin-Woo Jeon)
80 - Kook-Young Han (Thay: Jin-Gyu Kim)
89 - Andrea Compagno (Thay: Tiago Orobo)
89
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Diễn biến Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jae-Seok Yoon.
Thẻ vàng cho Jae-Seok Yoon.
Tiago Orobo rời sân và được thay thế bởi Andrea Compagno.
Jin-Gyu Kim rời sân và được thay thế bởi Kook-Young Han.
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Yeong-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Seung-Woo Lee.
Heui-Kyun Lee rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.
Seung-Beom Ko rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Jae-Seok Yoon.
Thẻ vàng cho Jin-Seob Park.
Thẻ vàng cho Jin-Seob Park.
Thẻ vàng cho Heui-Kyun Lee.
Young-Gwon Kim rời sân và được thay thế bởi Woo-Young Jung.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.
Marcao rời sân và được thay thế bởi Yool Heo.
Tae-Yang Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jin-Woo Jeon đã ghi bàn!
Jin-Gyu Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yeong-Jae Lee đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Seung-Beom Ko.
Thẻ vàng cho Seung-Beom Ko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jin-Gyu Kim.
Thẻ vàng cho Tae-Yang Kim.
Thẻ vàng cho Jin-Woo Jeon.
Jeonbuk được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ulsan HD được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Ulsan HD.
Ulsan HD được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ulsan HD được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã chính thức bắt đầu.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seung-hyeon Jung (15), Lee Jae-Ik (28), Hyun-Taek Cho (2), Kim Young-gwon (19), Erick Farias (97), Hui-gyun Lee (16), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Marcao (9)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Park Jin-seob (4), Yeong-Jae Lee (28), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Song Min-kyu (10), Orobo Tiago (9)
Thay người | |||
60’ | Marcao Yool Heo | 68’ | Min-Kyu Song Kwon Chang-Hoon |
70’ | Young-Gwon Kim Jung Woo-young | 80’ | Jin-Woo Jeon Joao Gamboa |
79’ | Seung-Beom Ko Darijan Bojanic | 80’ | Yeong-Jae Lee Seung-Woo Lee |
79’ | Heui-Kyun Lee Lee Jin-hyun | 89’ | Jin-Gyu Kim Han Kook-young |
79’ | Erick Farias Yoon Jae-seok | 89’ | Tiago Orobo Andrea Compagno |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Kim Jeong-hoon | ||
Seo Myung-Guan | Choi Cheol-sun | ||
Choi Seok-Hyun | Joao Gamboa | ||
Milosz Trojak | Han Kook-young | ||
Darijan Bojanic | Seung-Woo Lee | ||
Lee Jin-hyun | Patrick Twumasi | ||
Jung Woo-young | Kwon Chang-Hoon | ||
Yoon Jae-seok | Andrea Compagno | ||
Yool Heo | Jaeyong Bak |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T | |
3 | | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H | |
9 | | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại