Byung-Kwan Jeon 24 | |
Yun-Gu Kang 44 | |
Ahn Hyun-beom (Thay: Han Kyo won) 46 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Kang Yun-gu) 46 | |
Song Min-kyu (Thay: Orobo Tiago) 46 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Kyo-Won Han) 46 | |
Min-Kyu Song (Thay: Tiago Orobo) 46 | |
Ataru Esaka (Thay: Min-Woo Kim) 62 | |
Seon-Min Moon (Thay: Byung-Kwan Jeon) 77 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic) 80 | |
Gyu-Sung Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 90 | |
Jae-Yong Park (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 | |
Chang-Woo Park (Thay: Jin-Su Kim) 90 | |
Ataru Esaka (Kiến tạo: Won-Sang Um) 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Kee-Hee Kim (4), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Kim Min-woo (10), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18), Yun-Gu Kang (30)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Min-Ki Jeong (13), Koo Ja-ryong (15), Park Jin-seob (4), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Bismarck Adjei-Boateng (19), Han Kyo won (7), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)

Ulsan Hyundai
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
4
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
6
Darijan Bojanic
7
Ko Seung-beom
10
Kim Min-woo
11
Won-Sang Um
18
Joo Min-Kyu
30
Yun-Gu Kang
9
Orobo Tiago
33
Byung-Kwan Jeon
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
7
Han Kyo won
19
Bismarck Adjei-Boateng
23
Kim Jin-su
14
Lee Jae-Ik
4
Park Jin-seob
15
Koo Ja-ryong
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Gu Kang Gustav Ludwigson | 46’ | Kyo-Won Han Ahn Hyun-beom |
| 62’ | Min-Woo Kim Ataru Esaka | 46’ | Tiago Orobo Song Min-kyu |
| 80’ | Darijan Bojanic Lee Chung-Yong | 77’ | Byung-Kwan Jeon Moon Seon-min |
| 90’ | Seung-Beom Ko Lee Gyu-sung | 90’ | Jin-Su Kim Park Chang-woo |
| 90’ | Yeong-Jae Lee Jaeyong Bak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jo So huk | Kim Jeong-hoon | ||
Jae-Seok Hong | Park Chang-woo | ||
Matheus Sales | Ahn Hyun-beom | ||
Kang-Min Choi | Jeong Woo-jae | ||
Gustav Ludwigson | Tae-Wook Jeong | ||
Ataru Esaka | Choi Cheol-sun | ||
Lee Chung-Yong | Moon Seon-min | ||
Lee Gyu-sung | Song Min-kyu | ||
Martin Adam | Jaeyong Bak | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
