Won-Sang Eom (Thay: Jae-Hwan Hwang) 23 | |
Rafael Silva (Thay: Jae-Yong Bak) 59 | |
Min-Kyu Song (Thay: Seon-Min Moon) 59 | |
Kee-Hee Kim 68 | |
Min-Hyeok Kim 69 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Dong-Keyong Lee) 71 | |
Won-Sang Eom 72 | |
Jun Amano (Thay: Jin-Seob Park) 75 | |
Chang-Woo Park (Thay: Woo-Jae Jung) 75 | |
Dong-Joon Lee (Thay: Gyo-Won Han) 75 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Valeri Qazaishvili) 80 | |
Kyu-Seong Lee (Thay: Won-Sang Eom) 80 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Myung-Jae Lee) 80 | |
Rafael Silva 82 | |
Tomas Petrasek 90 | |
Chung-Yong Lee 90 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kee-Hee Kim (44), Myung-jae Lee (13), Lee Dong-gyeong (14), Min-hyeok Kim (22), Gustav Ludwigson (17), Jaehwan Hwang (29), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Woo-jae Jeong (32), Tae-Wook Jeong (3), Tomas Petrasek (2), Jin-su Kim (23), Kyo-won Han (7), Bismarck Adjei-Boateng (57), Jin seob Park (4), Seon-min Moon (27), Jaeyong Bak (10), Seung-Ho Paik (8)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
15
Seung-hyeon Jung
44
Kee-Hee Kim
13
Myung-jae Lee
14
Lee Dong-gyeong
22
Min-hyeok Kim
17
Gustav Ludwigson
29
Jaehwan Hwang
10
Vako Qazaishvili
9
Martin Adam
8
Seung-Ho Paik
10
Jaeyong Bak
27
Seon-min Moon
4
Jin seob Park
57
Bismarck Adjei-Boateng
7
Kyo-won Han
23
Jin-su Kim
2
Tomas Petrasek
3
Tae-Wook Jeong
32
Woo-jae Jeong
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 23’ | Kyu-Seong Lee Won-Sang Eom | 59’ | Jae-Yong Bak Rafael Silva |
| 71’ | Dong-Keyong Lee Chung-Yong Lee | 59’ | Seon-Min Moon Song Min-kyu |
| 80’ | Won-Sang Eom Gyu-sung Lee | 75’ | Woo-Jae Jung Chang-woo Park |
| 80’ | Valeri Qazaishvili Hyun-Taek Cho | 75’ | Jin-Seob Park Jun Amano |
| 80’ | Myung-Jae Lee Jong Eun Lim | 75’ | Gyo-Won Han Dong-jun Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Won-Sang Eom | Chang-woo Park | ||
Chung-Yong Lee | Jun Amano | ||
Gyu-sung Lee | Rafael Silva | ||
Hyun-Taek Cho | Song Min-kyu | ||
Jong Eun Lim | Ja-ryong Koo | ||
So-huk Jo | Dong-jun Lee | ||
Min-Kyu Ju | Min-Ki Jeong | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
