Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jun Amano) 11 | |
Ataru Esaka (Thay: Yungu Kang) 15 | |
Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang) 15 | |
Won-Sang Eom 44 | |
Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee) 54 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Won-Sang Eom) 54 | |
Andre Luis (Thay: Jun Amano) 60 | |
Gustav Ludwigson 65 | |
Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song) 72 | |
Tae-Wook Jeong (Thay: Moon-Hwan Kim) 72 | |
Min-Kyu Joo 74 | |
Jin-Su Kim 76 | |
Min-Kyu Joo 77 | |
Jeong-Ho Hong 86 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Valeri Qazaishvili) 89 | |
Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo) 89 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee) 89 | |
Tae-Hwan Kim 90+6' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeonbuk FC
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai (4-5-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Won-Sang Eom (11), Gyu-sung Lee (24), Yun-Gu Kang (30), Yong-uh Park (6), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Jeonbuk FC (4-5-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Geon-Ung Kim (6), Jun Amano (21), Seung-Ho Paik (8), Song Min-kyu (17), Jo Gue-sung (10)

Ulsan Hyundai
4-5-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
15
Seung-hyeon Jung
19
Kim Young-gwon
66
Young-Woo Seol
11
Won-Sang Eom
24
Gyu-sung Lee
30
Yun-Gu Kang
6
Yong-uh Park
10
Vako Qazaishvili
18
Min-Kyu Ju
10
Jo Gue-sung
17
Song Min-kyu
8
Seung-Ho Paik
21
Jun Amano
6
Geon-Ung Kim
11
Dong-jun Lee
23
Jin-su Kim
4
Jin seob Park
26
Jeong-ho Hong
33
Kim Moon-hwan
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
4-5-1
| Thay người | |||
| 15’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka | 54’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon |
| 54’ | Won-Sang Eom Gustav Ludwigson | 60’ | Jun Amano Andre Luis |
| 89’ | Valeri Qazaishvili Hyun-Taek Cho | 72’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han |
| 89’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | 72’ | Moon-Hwan Kim Tae-Wook Jeong |
| 89’ | Kyu-Seong Lee Min-hyeok Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ataru Esaka | Cheol-sun Choi | ||
Gustav Ludwigson | Kyo-won Han | ||
Hyun-Taek Cho | Tae-Wook Jeong | ||
Kee-Hee Kim | Min-Ki Jeong | ||
So-huk Jo | Seon-min Moon | ||
Martin Adam | Seong-Ung Mae | ||
Min-hyeok Kim | Andre Luis | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
