Young-Woo Seol 10 | |
Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi) 20 | |
Modou Barrow (Thay: Sang-Yun Kang) 24 | |
Modou Barrow (Kiến tạo: Min-Kyu Song) 34 | |
Gustavo (Thay: Gyo-Won Han) 59 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Seong-Ung Mae) 59 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Seong-Ung Mae) 61 | |
Modou Barrow 69 | |
Kyu-Seong Lee 74 | |
Martin Adam 75 | |
Martin Adam (Thay: Tae-Hwan Kim) 75 | |
Myung-Jae Lee (Thay: Yong-Woo Park) 89 | |
Seung-Hyeon Jung 90+1' | |
Min-Kyu Song 90+6' | |
Jae-Moon Ryu 90+6' | |
(Pen) Martin Adam 90+7' | |
Martin Adam (Kiến tạo: Kyu-Seong Lee) 90+10' | |
Gyo-Won Han 90+11' | |
Jeong-Ho Hong 90+12' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeonbuk
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Gi-yun Choi (29), Gyu-sung Lee (24), Chung-Yong Lee (72), Vako Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Cheol-sun Choi (25), Kyo-won Han (7), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Sang-yoon Kang (36), Gue-Sung Cho (10), Min-Kyu Song (21)

Ulsan Hyundai
4-1-4-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
15
Seung-hyeon Jung
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
6
Yong-uh Park
29
Gi-yun Choi
24
Gyu-sung Lee
72
Chung-Yong Lee
10
Vako Qazaishvili
9
Leonardo
21
Min-Kyu Song
10
Gue-Sung Cho
36
Sang-yoon Kang
28
Seong-Ung Mae
8
Seung-Ho Paik
7
Kyo-won Han
25
Cheol-sun Choi
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
4-4-2
| Thay người | |||
| 20’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom | 24’ | Sang-Yun Kang Modou Secka Barrow |
| 75’ | Tae-Hwan Kim Martin Adam | 59’ | Seong-Ung Mae Jae-moon Ryu |
| 89’ | Yong-Woo Park Myung-jae Lee | 59’ | Gyo-Won Han Gustavo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Won-Sang Eom | Modou Secka Barrow | ||
Min-jun Kim | Bo-Kyung Kim | ||
Doo-Jae Won | Jin-Gyu Kim | ||
Myung-jae Lee | Jae-moon Ryu | ||
Jong Eun Lim | Jeong-ho Hong | ||
So-huk Jo | Ju-Hong Kim | ||
Martin Adam | Gustavo | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
