Modou Barrow (Kiến tạo: Jeong-Ho Hong) 17 | |
Won-Sang Eom (Thay: Min-Jun Kim) 18 | |
Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Seung-Ho Paik) 20 | |
Gustavo 23 | |
Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Modou Barrow) 29 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Yong-Woo Park) 34 | |
Won-Sang Eom 40 | |
Gyo-Won Han (Thay: Joon-Ho Lee) 43 | |
Modou Barrow 52 | |
Jin-Gyu Kim (Thay: Takahiro Kunimoto) 70 | |
Chu-Young Park (Thay: Jun Amano) 73 | |
Seon-Min Moon (Thay: Modou Barrow) 78 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeonbuk
78 Kiểm soát bóng 22
4 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Jong Eun Lim (5), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Myeong-jin Koh (22), Min-jun Kim (17), Jun Amano (8), Chung-Yong Lee (72), Leonardo (9)
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Joon ho Lee (44), Seung-Ho Paik (8), Takahiro Kunimoto (17), Modou Secka Barrow (11), Gustavo (9)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
5
Jong Eun Lim
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
6
Yong-uh Park
22
Myeong-jin Koh
17
Min-jun Kim
8
Jun Amano
72
Chung-Yong Lee
9
Leonardo
9
Gustavo
11
Modou Secka Barrow
17 2
Takahiro Kunimoto
8
Seung-Ho Paik
44
Joon ho Lee
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
4
Jin seob Park
26
Jeong-ho Hong
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 18’ | Min-Jun Kim Won-Sang Eom | 43’ | Joon-Ho Lee Kyo-won Han |
| 34’ | Yong-Woo Park Vako Qazaishvili | 70’ | Takahiro Kunimoto Jin-Gyu Kim |
| 73’ | Jun Amano Chu-Young Park | 78’ | Modou Barrow Seon-min Moon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kee-Hee Kim | Ju-Hong Kim | ||
Dong-hwan Min | Ja-ryong Koo | ||
Myung-jae Lee | Cheol-sun Choi | ||
Gyu-sung Lee | Seon-min Moon | ||
Vako Qazaishvili | Jin-Gyu Kim | ||
Won-Sang Eom | Stanislav Iljutcenko | ||
Chu-Young Park | Kyo-won Han | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
