Yun-Gu Kang 18 | |
Tales (Thay: Young-Jun Choi) 31 | |
Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang) 31 | |
Italo 34 | |
Young-Woo Seol (Thay: Sang-Min Sim) 46 | |
Reis (Thay: Tales) 46 | |
Tae-Hwan Kim 51 | |
Tae-Hwan Kim (Kiến tạo: Jong-Mu Han) 56 | |
Kelvin Giacobe (Kiến tạo: Darijan Bojanic) 57 | |
Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 64 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Jin-Su Seo) 67 | |
Won-Sang Um (Thay: Kelvin Giacobe) 67 | |
Jung-Min Kim (Thay: Chang-Woo Rim) 67 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jong-Mu Han) 70 | |
Won-Sang Um 78 | |
Won-Sang Um (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 80 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Darijan Bojanic) 81 | |
Seong-Uk Jin 83 | |
Hong-Gyu Yeo (Thay: Tae-Hwan Kim) 85 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeju United
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeju United
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeju United
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Hwang Seok-Ho (20), Lim Jong Eun (5), Sang-Min Sim (2), Yun-Gu Kang (30), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Kelvin Giacobe (97), Lee Dong-gyeong (14), Joo Min-Kyu (18)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Han Jong-moo (24), Italo (5), Choi Young-jun (30), Tae-hyun Ahn (22), Yuri (9), Seo Jin-su (14)

Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
20
Hwang Seok-Ho
5
Lim Jong Eun
2
Sang-Min Sim
30
Yun-Gu Kang
7
Ko Seung-beom
6
Darijan Bojanic
97
Kelvin Giacobe
14
Lee Dong-gyeong
18
Joo Min-Kyu
14
Seo Jin-su
9
Yuri
22
Tae-hyun Ahn
30
Choi Young-jun
5
Italo
24
Han Jong-moo
13
Jeong Woon
4
Ju-Hun Song
23
Chang-Woo Rim
16
Kim Tae-hwan
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 31’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka | 31’ | Reis Tales |
| 46’ | Sang-Min Sim Seol Young-woo | 46’ | Tales Reis |
| 67’ | Kelvin Giacobe Won-Sang Um | 67’ | Chang-Woo Rim Jung-Min Kim |
| 81’ | Darijan Bojanic Kim Min-hyeok | 67’ | Jin-Su Seo Seong-Uk Jin |
| 85’ | Tae-Hwan Kim Hong-gyu Yeo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seol Young-woo | Chan Gi An | ||
Moon Hyun-Ho | Seung-Min Kwak | ||
Kim Young-gwon | Hong Jun-ho | ||
Kim Min-woo | Hong-gyu Yeo | ||
Kim Min-hyeok | Jae-Min Kim | ||
Ataru Esaka | Jung-Min Kim | ||
Lee Chung-Yong | Reis | ||
Won-Sang Um | Seong-Uk Jin | ||
Kim Ji-hyeon | Tales | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
