Jun Amano 8 | |
Myung-Soon Kim 30 | |
Ho Lee (Thay: Min-Jun Kim) 37 | |
Chung-Yong Lee (Kiến tạo: Martin Adam) 44 | |
Tae-Hyun An (Thay: Myung-Soon Kim) 46 | |
Ja-Cheol Koo 46 | |
Ja-Cheol Koo (Thay: Joon-Su Kim) 46 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Ho Lee) 46 | |
Jun-Su Seo (Kiến tạo: Ja-Cheol Koo) 51 | |
Jonathan Ring (Thay: Gerso Fernandes) 64 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Jun Amano) 67 | |
Young-Woo Seol (Thay: Myung-Jae Lee) 67 | |
Chu-Young Park (Thay: Chung-Yong Lee) 78 | |
Seong-Wook Jin (Thay: Jun-Su Seo) 81 | |
Ja-Cheol Koo (Kiến tạo: Chang-Min Lee) 90+3' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeju United
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Jeju United
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeju United
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Min-jun Kim (17), Jun Amano (8), Chung-Yong Lee (72), Martin Adam (63)
Jeju United (3-4-3): Keun-bae Kim (41), Bong-soo Kim (30), Joon-Su Kim (16), Woon Jeong (13), Seong-jun Jo (7), Yeong-jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Myung-Sun Kim (39), Jin-su Seo (9), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
19
Young-Gwon Kim
13
Myung-jae Lee
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
17
Min-jun Kim
8
Jun Amano
72
Chung-Yong Lee
63
Martin Adam
11
Gerso Fernandes
18
Min-Kyu Ju
9
Jin-su Seo
39
Myung-Sun Kim
8
Chang-Min Lee
6
Yeong-jun Choi
7
Seong-jun Jo
13
Woon Jeong
16
Joon-Su Kim
30
Bong-soo Kim
41
Keun-bae Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 37’ | Valeri Qazaishvili Ho Lee | 46’ | Myung-Soon Kim Tae-hyeon Ahn |
| 46’ | Ho Lee Vako Qazaishvili | 46’ | Joon-Su Kim Ja-Cheol Koo |
| 67’ | Jun Amano Gi-yun Choi | 64’ | Gerso Fernandes Jonathan Ring |
| 67’ | Myung-Jae Lee Young-Woo Seol | 81’ | Jun-Su Seo Seong-Wook Jin |
| 78’ | Chung-Yong Lee Chu-Young Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gi-yun Choi | Joon-seob Im | ||
Ho Lee | Ji-Sol Lee | ||
Young-Woo Seol | Tae-hyeon Ahn | ||
So-huk Jo | Ja-Cheol Koo | ||
Seung-hyeon Jung | Seong-Wook Jin | ||
Vako Qazaishvili | Gyung-jun Byeon | ||
Chu-Young Park | Jonathan Ring | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
