- Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi)
30 - Il-Lok Yun (Thay: Chung-Yong Lee)
85 - Won-Sang Eom (Kiến tạo: Leonardo)
90+2'
- Woo-Jae Jung (Thay: Myung-Soon Kim)
22 - Seong-Joon Jo (Thay: Sang-Hoon Choo)
22 - Hyun-Beom Ahn
30 - Gerso Fernandes (Thay: Ju-Gong Kim)
75 - Ji-Sol Lee (Thay: Chang-Min Lee)
88 - Seong-Wook Jin (Thay: Min-Kyu Joo)
88
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeju United
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Jeju United
62 Kiếm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 4
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeju United
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyun-Woo Cho (21), Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Doo-Jae Won (16), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-Woo Park (6), Yong-uh Park (6), Chung-Yong Lee (72), Gi-yun Choi (29), Jun Amano (8), Valeri Qazaishvili (10), Vako Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Kyung-Jae Kim (23), Bong-Soo Kim (30), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Young-Jun Choi (6), Myung-Soon Kim (39), Sang-Hoon Choo (37), Ju-Gong Kim (19), Min-Kyu Joo (18)
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyun-Woo Cho
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
16
Doo-Jae Won
19
Young-Gwon Kim
66
Young-Woo Seol
6
Yong-Woo Park
6
Yong-uh Park
72
Chung-Yong Lee
29
Gi-yun Choi
8
Jun Amano
10
Valeri Qazaishvili
10
Vako Qazaishvili
9
Leonardo
18
Min-Kyu Joo
19
Ju-Gong Kim
37
Sang-Hoon Choo
39
Myung-Soon Kim
6
Young-Jun Choi
8
Chang-Min Lee
17
Hyun-Beom Ahn
13
Woon Chung
30
Bong-Soo Kim
23
Kyung-Jae Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 30’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom | 22’ | Myung-Soon Kim Woo-Jae Jung |
| 85’ | Chung-Yong Lee Il-Lok Yun | 22’ | Sang-Hoon Choo Seong-Joon Jo |
| 75’ | Ju-Gong Kim Gerso Fernandes | ||
| 88’ | Chang-Min Lee Ji-Sol Lee | ||
| 88’ | Min-Kyu Joo Seong-Wook Jin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dong-hwan Min | Yeon-Su Yu | ||
Myung-jae Lee | Ji-Sol Lee | ||
Hyung-min Shin | Woo-Jae Jung | ||
Myong-Jin Koh | Seong-Joon Jo | ||
Il-Lok Yun | Seong-Wook Jin | ||
Won-Sang Eom | Gerso Fernandes | ||
Chu-Young Park | Jonathan Ring | ||
Myeong-jin Koh | |||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại