Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gustav Ludwigson 21 | |
Min-Gi Lee (Thay: Ji-Hoon Jeong) 32 | |
Won-Sang Um (Thay: Jae-Seok Yoon) 46 | |
Chung-Yong Lee (Thay: In-Woo Back) 56 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Kang-Hyeon Lee) 64 | |
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Kyoung-Rok Choi) 64 | |
Min-Seo Moon (Thay: Je-Ho Yu) 68 | |
Young-Kyu Ahn (Thay: Sang-Min Sim) 68 | |
Darijan Bojanic (Thay: Woo-Young Jung) 73 | |
Min-Seo Moon 75 | |
Jun-Soo Byeon 75 | |
Erick Farias 75 | |
Jin-Hyun Lee (Thay: Erick Farias) 83 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Gustav Ludwigson) 83 | |
Hyeon-Woo Jo 90+2' | |
Reis 90+5' | |
Chung-Yong Lee 90+10' | |
Seung-Un Ha 90+12' | |
(Pen) Chung-Yong Lee 90+13' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gwangju FC


Diễn biến Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
V À A A O O O - Chung-Yong Lee từ Ulsan HD FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Seung-Un Ha.
Thẻ vàng cho Chung-Yong Lee.
V À A A O O O - Reis ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hyeon-Woo Jo.
Gustav Ludwigson rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.
Thẻ vàng cho Erick Farias.
Thẻ vàng cho Jun-Soo Byeon.
Thẻ vàng cho Min-Seo Moon.
Woo-Young Jung rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Young-Kyu Ahn.
Je-Ho Yu rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Moon.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Chang-Moo Sin.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Chung-Yong Lee.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ji-Hoon Jeong rời sân và được thay thế bởi Min-Gi Lee.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kang Sang-woo (13), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Park Min-seo (26), Ko Seung-beom (7), Jung Woo-young (5), In-Woo Back (72), Yoon Jae-seok (30), Erick Farias (97), Gustav Ludwigson (17)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Seung-Un Ha (70), Jun-Soo Byeon (5), Cho Sung-gwon (2), Sang-Min Sim (94), Ji-Hoon Jeong (16), Lee Kang-hyun (8), Je-ho Yu (14), Oh Hu-seong (77), Choi Kyoung-rok (10), Reis (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Seok Yoon Won-Sang Um | 32’ | Ji-Hoon Jeong Lee Min-ki |
| 56’ | In-Woo Back Lee Chung-Yong | 64’ | Kang-Hyeon Lee Shin Chang-moo |
| 73’ | Woo-Young Jung Darijan Bojanic | 64’ | Kyoung-Rok Choi Holmbert Aron Fridjonsson |
| 83’ | Gustav Ludwigson Hui-gyun Lee | 68’ | Sang-Min Sim Ahn Young-kyu |
| 83’ | Erick Farias Lee Jin-hyun | 68’ | Je-Ho Yu Moon Min-seo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Tae-Joon Kim | ||
Seo Myung-Guan | Lee Min-ki | ||
Hyun-Taek Cho | Ahn Young-kyu | ||
Hui-gyun Lee | Kim Han-Gil | ||
Darijan Bojanic | Hyeok-Joo An | ||
Lee Jin-hyun | Shin Chang-moo | ||
Lee Chung-Yong | Ju Se-jong | ||
Won-Sang Um | Moon Min-seo | ||
Yool Heo | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
