Ho-Yeon Jeong 33 | |
Eom Won-sang (Thay: Kang Yun-gu) 46 | |
Lee Heui-kyun (Thay: An Hyeok-joo) 46 | |
Jang Si young (Thay: Kim Min-woo) 46 | |
Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
See-Young Jang (Thay: Min-Woo Kim) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Min-Seo Moon) 65 | |
Beka Mikeltadze (Thay: Kun-Hee Lee) 65 | |
Ataru Esaka (Thay: Min-Hyeok Kim) 65 | |
Myung-Jae Lee 65 | |
Heui-Kyun Lee (Kiến tạo: Kyoung-Rok Choi) 67 | |
Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic) 71 | |
Han-Gil Kim (Thay: Hyeon-Seok Doo) 77 | |
Han-Gil Kim 84 | |
Kelvin Giacobe (Thay: Gyu-Sung Lee) 88 | |
Bruno Oliveira (Thay: Young-Kyu Ahn) 88 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Gwangju FC
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Yun-Gu Kang (30), Lee Gyu-sung (8), Darijan Bojanic (6), Kim Min-woo (10), Kim Min-hyeok (22), Joo Min-Kyu (18)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Lee Sang-ki (22), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Hyeok-Joo An (28), Choi Kyoung Rok (30), Kun-Hee Lee (20)

Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
4
Kee-Hee Kim
13
Lee Myung-jae
30
Yun-Gu Kang
8
Lee Gyu-sung
6
Darijan Bojanic
10
Kim Min-woo
22
Kim Min-hyeok
18
Joo Min-Kyu
20
Kun-Hee Lee
30
Choi Kyoung Rok
28
Hyeok-Joo An
88
Minseo Moon
14
Ho-Yeon Jeong
11
Gabriel Tigrao
22
Lee Sang-ki
18
Yool Heo
6
Ahn Young-kyu
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Um | 46’ | Hyeok-Joo An Lee Heui-kyun |
| 46’ | Min-Woo Kim See-Young Jang | 65’ | Min-Seo Moon Lee Kang-hyeon |
| 65’ | Min-Hyeok Kim Ataru Esaka | 65’ | Kun-Hee Lee Beka Mikeltadze |
| 71’ | Darijan Bojanic Jung Woo-young | 77’ | Hyeon-Seok Doo Kim Han-gil |
| 88’ | Gyu-Sung Lee Kelvin Giacobe | 88’ | Young-Kyu Ahn Bruno De Oliveira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung Woo-young | Lee Kang-hyeon | ||
Min-Woo Kang | Jun Lee | ||
Jo So huk | Bruno De Oliveira | ||
Kelvin Giacobe | Kim Han-gil | ||
Won-Sang Um | Tae-joon Park | ||
Matheus Sales | Shin Chang-moo | ||
Ataru Esaka | Lee Heui-kyun | ||
Kang-Min Choi | Joao Magno | ||
See-Young Jang | Beka Mikeltadze | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
