Kun-Hee Lee 18 | |
Aaron Calver (Thay: Min-Gi Lee) 36 | |
Han-Gil Kim 37 | |
Won-Sang Eom (Thay: Dong-Keyong Lee) 46 | |
Thomas (Thay: Seung-Un Ha) 46 | |
Beka Mikeltadze 55 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Kyu-Seong Lee) 57 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Gustav Ludwigson) 57 | |
Young-Gwon Kim 63 | |
Darijan Bojanic (Thay: Min-Hyeok Kim) 68 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 70 | |
Hye-Seong Oh (Thay: Heui-Kyun Lee) 70 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Heui-Kyun Lee) 70 | |
Hye-Seong Oh (Thay: Beka Mikeltadze) 70 | |
Tae-Hwan Kim (Thay: Young-Woo Seol) 72 | |
Ji-Hoon Jeong (Thay: Kun-Hee Lee) 85 | |
Ho-Yeon Jeong 90 | |
Aaron Calver 90+1' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Gwangju FC
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Myung-jae Lee (13), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Lee Dong-gyeong (14), Gustav Ludwigson (17), Min-hyeok Kim (22), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Yeong-kyu Ahn (6), Soon-min Lee (44), Min-ki Lee (3), Han-gil Kim (10), Ho-Yeon Jeong (14), Heui-kyun Lee (16), Seung-Un Ha (19), Beka Mikeltadze (99), Kun-Hee Lee (18)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
13
Myung-jae Lee
15
Seung-hyeon Jung
19
Kim Young-gwon
66
Young-Woo Seol
24
Gyu-sung Lee
14
Lee Dong-gyeong
17
Gustav Ludwigson
22
Min-hyeok Kim
10
Vako Qazaishvili
9
Martin Adam
18
Kun-Hee Lee
99
Beka Mikeltadze
19
Seung-Un Ha
16
Heui-kyun Lee
14
Ho-Yeon Jeong
10
Han-gil Kim
3
Min-ki Lee
44
Soon-min Lee
6
Yeong-kyu Ahn
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Dong-Keyong Lee Won-Sang Eom | 36’ | Min-Gi Lee Aaron Calver |
| 57’ | Kyu-Seong Lee Min-Kyu Ju | 46’ | Seung-Un Ha Thomas |
| 57’ | Gustav Ludwigson Chung-Yong Lee | 70’ | Heui-Kyun Lee Sang-ki Lee |
| 68’ | Min-Hyeok Kim Darijan Bojanic | 70’ | Beka Mikeltadze Hu-seong Oh |
| 72’ | Young-Woo Seol Tae-hwan Kim | 85’ | Kun-Hee Lee Ji-Hoon Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Kyu Ju | Jun Lee | ||
Dong-hwan Min | Seung-Woo Kim | ||
Kee-Hee Kim | Sang-ki Lee | ||
Tae-hwan Kim | Aaron Calver | ||
Darijan Bojanic | Hu-seong Oh | ||
Chung-Yong Lee | Ji-Hoon Jeong | ||
Won-Sang Eom | Thomas | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
