Min-Hyeok Kim (Thay: Yun-Gu Kang) 26 | |
Jasir Asani (Thay: Chang-Moo Sin) 31 | |
Young-Gwon Kim 46 | |
Yong-Woo Park (Thay: Darijan Bojanic) 46 | |
Han-Bin Park (Thay: Heui-Kyun Lee) 58 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Kee-Hee Kim) 64 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Gustav Ludwigson) 64 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Won-Sang Eom) 76 | |
Seung-Un Ha (Thay: Ji-Seong Um) 79 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Soon-Min Lee) 79 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo) 79 | |
Kang-Hyeon Lee 82 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Min-Hyeok Kim) 87 | |
Min-Kyu Joo 89 | |
Timo Letschert 89 | |
Chung-Yong Lee 89 | |
Ho-Yeon Jeong 90 | |
Min-Kyu Joo 90+1' | |
Seung-Un Ha 90+9' | |
Timo Letschert 90+11' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Gwangju FC
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Darijan Bojanic (8), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Yun-Gu Kang (30), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Han-gil Kim (10), Chang-moo Shin (17), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Seong Um (7), Yool Heo (9), Heui-kyun Lee (16)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
44
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
8
Darijan Bojanic
24
Gyu-sung Lee
11
Won-Sang Eom
30
Yun-Gu Kang
17
Gustav Ludwigson
18
Min-Kyu Ju
16
Heui-kyun Lee
9
Yool Heo
7
Ji-Seong Um
44
Soon-min Lee
14
Ho-Yeon Jeong
17
Chang-moo Shin
10
Han-gil Kim
6
Yeong-kyu Ahn
5
Timo Letschert
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 26’ | Yun-Gu Kang Min-hyeok Kim | 31’ | Chang-Moo Sin Jasir Asani |
| 46’ | Darijan Bojanic Yong-uh Park | 58’ | Heui-Kyun Lee Han-Bin Park |
| 64’ | Gustav Ludwigson Vako Qazaishvili | 79’ | Soon-Min Lee Kang-hyeon Lee |
| 64’ | Kee-Hee Kim Hyun-Taek Cho | 79’ | Ji-Seong Um Seung-Un Ha |
| 76’ | Won-Sang Eom Chung-Yong Lee | 79’ | Yool Heo Kun-Hee Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | Jun Lee | ||
Vako Qazaishvili | Aaron Calver | ||
Chung-Yong Lee | Kang-hyeon Lee | ||
Min-hyeok Kim | Han-Bin Park | ||
Yong-uh Park | Seung-Un Ha | ||
Hyun-Taek Cho | Kun-Hee Lee | ||
So-huk Jo | Jasir Asani | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
