Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
3
(Pen) Dae-Won Kim
30
Seung-Wook Park (Thay: Min-Deok Kim)
46
Hyeon-Ug Kim (Thay: Dae-Won Kim)
46
Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang)
46
Young-Gwon Kim (Kiến tạo: Myung-Jae Lee)
52
Jin-Gyu Kim (Thay: Min-Woo Seo)
61
Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic)
64
Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung)
74
Matheus Sales (Thay: Gyu-Sung Lee)
80
Seok-Ho Hwang (Thay: Jong-Eun Lim)
80
Jung-Min Lee (Thay: Hyun-Muk Kang)
83
Jung-Min Lee (Thay: Hyun-Muk Kang)
85
Kang-Min Choi (Thay: Ataru Esaka)
90
Myung-Jae Lee
90+4'
Tae-Hyun Kim (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
90+5'
Tae-Hyun Kim
90+6'

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Yun-Gu Kang (30), Darijan Bojanic (6), Lee Gyu-sung (8), Gustav Ludwigson (17), Ataru Esaka (31), Joo Min-Kyu (18)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Tae-Hyun Kim (77), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Seo Min-woo (16), Dae-Won Kim (22), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
30
Yun-Gu Kang
6
Darijan Bojanic
8
Lee Gyu-sung
17
Gustav Ludwigson
31
Ataru Esaka
18
Joo Min-Kyu
32
Chi-In Jung
40
Young-Jun Lee
22
Dae-Won Kim
16
Seo Min-woo
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
88
Min-Gyu Park
15
Kim Bong-soo
20
Min-Deok Kim
77
Tae-Hyun Kim
17
Jun-Hong Kim
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
46’
Yun-Gu Kang
Won-Sang Um
46’
Min-Deok Kim
Seung-wook Park
64’
Darijan Bojanic
Lee Chung-Yong
46’
Dae-Won Kim
Hyeon-Ug Kim
80’
Jong-Eun Lim
Hwang Seok-Ho
61’
Min-Woo Seo
Jin-Gyu Kim
80’
Gyu-Sung Lee
Matheus Sales
74’
Chi-In Jung
Kim Min-jun
90’
Ataru Esaka
Kang-Min Choi
85’
Hyun-Muk Kang
Lee Jung-min
Cầu thủ dự bị
Jo So huk
Kim Dong-heon
Hwang Seok-Ho
Seung-wook Park
Kang-Min Choi
Yoon Jong-gyu
Sang-Min Sim
Jo Jin-woo
Matheus Sales
Jin-Gyu Kim
Lee Chung-Yong
Bon-cheol Ku
Won-Sang Um
Hyeon-Ug Kim
Kelvin Giacobe
Lee Jung-min
Martin Adam
Kim Min-jun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/02 - 2022
21/05 - 2022
21/08 - 2022
09/03 - 2024
12/05 - 2024
06/10 - 2024
19/10 - 2024
27/04 - 2025
24/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow