- Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
9 - Won-Sang Um
11 - Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
43 - Won-Sang Um (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
55 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
61 - Chung-Yong Lee (Thay: Won-Sang Um)
65 - Min-Hyeok Kim (Thay: Dong-Gyeong Lee)
65 - Min-Woo Kim (Thay: Seung-Beom Ko)
72 - Hyeon-Woo Jo
74 - Kang-Min Choi (Thay: Gustav Ludwigson)
79 - Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo)
79
- Kook-Young Han (Thay: In-Soo Yu)
26 - Yi-Seok Kim
57 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Min-Hyuk Yang)
62 - Dae-Woo Kim (Thay: Yi-Seok Kim)
62 - Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim)
62 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Min-Hyuk Yang)
64 - Dae-Woo Kim (Thay: Yi-Seok Kim)
64 - Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim)
64 - (Pen) Sang-Heon Lee
76 - Min-Ha Shin (Thay: Gi-Hyuk Lee)
76
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
44 Kiếm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Lim Jong Eun (5), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Lee Dong-gyeong (14), Lee Gyu-sung (8), Ko Seung-beom (7), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18), Gustav Ludwigson (17)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kim Yi-seok (6), Kang-gook Kim (18), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Ulsan Hyundai
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
66
Seol Young-woo
5
Lim Jong Eun
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
14
Lee Dong-gyeong
8
Lee Gyu-sung
7
Ko Seung-beom
11
Won-Sang Um
18 2
Joo Min-Kyu
17
Gustav Ludwigson
22
Sang-Heon Lee
99
Yago Cariello
47
Min-Hyuk Yang
18
Kang-gook Kim
6
Kim Yi-seok
17
In-Soo Yu
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
74
Marko Tuci
88
Hwang Mun-ki
21
Chung-Hyo Park
Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 65’ | Dong-Gyeong Lee Kim Min-hyeok | 26’ | In-Soo Yu Han Kook-young |
| 65’ | Won-Sang Um Lee Chung-Yong | 62’ | Kang-Guk Kim Yuta Kamiya |
| 72’ | Seung-Beom Ko Kim Min-woo | 62’ | Yi-Seok Kim Kim Dae-woo |
| 79’ | Gustav Ludwigson Kang-Min Choi | 62’ | Min-Hyuk Yang Jin-Hyuk Cho |
| 79’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | 76’ | Gi-Hyuk Lee Min-Ha Shin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Moon Hyun-Ho | Kwang-Yeon Lee | ||
Hwang Seok-Ho | Min-Ha Shin | ||
Kang-Min Choi | Ji-hun Kang | ||
Kim Min-woo | Han Kook-young | ||
Kim Min-hyeok | Yuta Kamiya | ||
Darijan Bojanic | Kim Dae-woo | ||
Lee Chung-Yong | Jin-Hyuk Cho | ||
Matheus Sales | Han-Min Jung | ||
Martin Adam | Ji-Sol Lee | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại