Valeri Qazaishvili (Thay: Jae-Hwan Hwang) 27 | |
Valeri Qazaishvili 36 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Gustav Ludwigson) 46 | |
Galego (Thay: Sang-Hyeok Park) 46 | |
(Pen) Min-Kyu Joo 52 | |
Dae-Won Kim (Thay: Mun-Ki Hwang) 56 | |
Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo) 74 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Won-Sang Eom) 74 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Min-Woo Seo) 74 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee) 84 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee) 85 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Seung-Yong Jung) 89 | |
Martin Adam 90+5' | |
Martin Adam 90+7' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Gangwon FC
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 4
24 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Jaehwan Hwang (29), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Chang-Woo Rim (23), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Mun-ki Hwang (88), Sang-hyeok Park (35), Hyun-jun Yang (7)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
23
Tae-hwan Kim
44
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
11
Won-Sang Eom
29
Jaehwan Hwang
17
Gustav Ludwigson
18
Min-Kyu Ju
7
Hyun-jun Yang
35
Sang-hyeok Park
88
Mun-ki Hwang
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
23
Chang-Woo Rim
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
5
Woong Hee Lee
1
Sang-hun Yu

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 27’ | Jae-Hwan Hwang Vako Qazaishvili | 46’ | Sang-Hyeok Park Galego |
| 46’ | Gustav Ludwigson Chung-Yong Lee | 56’ | Mun-Ki Hwang Dae-Won Kim |
| 74’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | 74’ | Min-Woo Seo Ikrom Alibaev |
| 74’ | Won-Sang Eom Hyun-Taek Cho | 89’ | Seung-Yong Jung Jin-Hyuk Cho |
| 85’ | Kyu-Seong Lee Min-hyeok Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | Kwang-Yeon Lee | ||
So-huk Jo | Ji-Hun Kang | ||
Seung-hyeon Jung | Woo-seok Kim | ||
Hyun-Taek Cho | Jin-Hyuk Cho | ||
Min-hyeok Kim | Ikrom Alibaev | ||
Vako Qazaishvili | Dae-Won Kim | ||
Chung-Yong Lee | Galego | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
