Chung-Yong Lee 10 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Jae-Hwan Hwang) 27 | |
Young-Bin Kim 39 | |
Dae-Won Kim (Kiến tạo: Jin-Ho Kim) 44 | |
Kyu-Seong Lee (Thay: Myong-Jin Koh) 46 | |
Jun Amano (Kiến tạo: Myung-Jae Lee) 62 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic) 62 | |
Dong-Hyun Kim (Thay: Min-Woo Seo) 70 | |
Chung-Yong Lee 76 | |
Jin-Ho Kim 78 | |
Won-Sang Eom (Thay: Chung-Yong Lee) 82 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Kook-Young Han) 82 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Gangwon FC
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Myeong-jin Koh (22), Doo-Jae Won (16), Chung-Yong Lee (72), Jaehwan Hwang (14), Jun Amano (8), Leonardo (9)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Kook-young Han (8), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
44
Kee-Hee Kim
19
Young-Gwon Kim
13
Myung-jae Lee
22
Myeong-jin Koh
16
Doo-Jae Won
72
Chung-Yong Lee
14
Jaehwan Hwang
8
Jun Amano
9
Leonardo
47
Hyun-jun Yang
98
Balsa Sekulic
17
Dae-Won Kim
22
Seung-Yong Jung
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
24
Jin-ho Kim
7
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 27’ | Jae-Hwan Hwang Vako Qazaishvili | 62’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee |
| 46’ | Myong-Jin Koh Gyu-sung Lee | 70’ | Min-Woo Seo Dong-Hyun Kim |
| 82’ | Chung-Yong Lee Won-Sang Eom | 82’ | Kook-Young Han Mun-ki Hwang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | Jeonghyeop Lee | ||
Won-Sang Eom | Dino Islamovic | ||
Vako Qazaishvili | Mun-ki Hwang | ||
Gyu-sung Lee | Dong-Hyun Kim | ||
In-pyo Oh | Woong Hee Lee | ||
Jong Eun Lim | Kevin Hoog Jansson | ||
Hyun-bin Seol | Jeong-ho Kim | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
