- Valeri Qazaishvili (Thay: Jae-Hwan Hwang)
46 - Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee)
54 - Leonardo (Thay: Chu-Young Park)
69 - Leonardo (Kiến tạo: Jong-Eun Lim)
76 - Won-Sang Eom (Kiến tạo: Leonardo)
88
- Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
62 - Kevin Jansson (Thay: Min-Woo Seo)
76 - Balsa Sekulic
85 - Mun-Ki Hwang (Thay: Dae-Won Kim)
88 - Chang-Moo Sin (Thay: Hyun-Jun Yang)
88
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
77 Kiếm soát bóng 23
12 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Jong Eun Lim (5), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Doo-Jae Won (16), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Jun Amano (8), Jaehwan Hwang (14), Chu-Young Park (91)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Hyeon-woo Jo
66
Young-Woo Seol
5
Jong Eun Lim
19
Young-Gwon Kim
13
Myung-jae Lee
16
Doo-Jae Won
24
Gyu-sung Lee
11
Won-Sang Eom
8
Jun Amano
14
Jaehwan Hwang
91
Chu-Young Park
17
Dae-Won Kim
18
Jeonghyeop Lee
47
Hyun-jun Yang
22
Seung-Yong Jung
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-woo Seo
24
Jin-ho Kim
7
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo
Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Hwan Hwang Vako Qazaishvili | 62’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic |
| 54’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee | 76’ | Min-Woo Seo Kevin Hoog Jansson |
| 69’ | Chu-Young Park Leonardo | 88’ | Dae-Won Kim Mun-ki Hwang |
| 88’ | Hyun-Jun Yang Chang-moo Shin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-bin Seol | Jeong-ho Kim | ||
Kee-Hee Kim | Kevin Hoog Jansson | ||
Tae-hwan Kim | Woong Hee Lee | ||
Yong-uh Park | Mun-ki Hwang | ||
Chung-Yong Lee | Dae-woo Kim | ||
Vako Qazaishvili | Chang-moo Shin | ||
Leonardo | Balsa Sekulic | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại