- (VAR check)
5 - See-Young Jang
46 - See-Young Jang (Thay: Yun-Gu Kang)
46 - Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic)
46 - Gyu-Sung Lee (Thay: Seung-Beom Ko)
71 - Min-Hyeok Kim (Thay: Won-Sang Um)
71 - Min-Hyeok Kim
75 - Min-Woo Kang (Thay: Ataru Esaka)
84 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Il-Lok Yun)
90+4' - Min-Kyu Joo
90+4'
- Stanislav Iljutcenko (Thay: Jesse Lingard)
46 - Sang-Hyub Lim (Thay: Seong-Jin Kang)
60 - Jae-Moon Ryu
66 - Seung-Joon Lee (Thay: Young-Wook Cho)
76 - Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee)
82
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs FC Seoul
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
FC Seoul
58 Kiếm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 10
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Won-Sang Um (11), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Ataru Esaka (31), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Young-Wook Cho (32), Jesse Lingard (10), Kang Seong-jin (11)
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
4
Kee-Hee Kim
13
Lee Myung-jae
11
Won-Sang Um
7
Ko Seung-beom
6
Darijan Bojanic
31
Ataru Esaka
30
Yun-Gu Kang
18
Joo Min-Kyu
11
Kang Seong-jin
10
Jesse Lingard
32
Young-Wook Cho
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 46’ | Darijan Bojanic Jung Woo-young | 46’ | Jesse Lingard Stanislav Iljutcenko |
| 46’ | Yun-Gu Kang See-Young Jang | 60’ | Seong-Jin Kang Im Sang-hyeob |
| 71’ | Won-Sang Um Kim Min-hyeok | 76’ | Young-Wook Cho Seung-Joon Lee |
| 71’ | Seung-Beom Ko Lee Gyu-sung | 82’ | Seung-Mo Lee Aleksandar Palocevic |
| 84’ | Ataru Esaka Min-Woo Kang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Woo Kang | Tae-Seok Lee | ||
Kim Min-hyeok | Aleksandar Palocevic | ||
Lee Gyu-sung | Im Sang-hyeob | ||
Jung Woo-young | Seung-Joon Lee | ||
Kim Min-woo | Ronaldo Tavares | ||
Kang-Min Choi | Stanislav Iljutcenko | ||
Sang-Min Sim | Choi Cheol-won | ||
See-Young Jang | Jin-Ya Kim | ||
Jo So huk | Park Seong-hun | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại